Bắc Ireland Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bắc Ireland Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burns Jacqueline
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dugdale Rachel
27
3
204
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
28
2
180
0
0
1
0
2
McKenna Rebecca
23
4
360
0
0
1
0
6
Rafferty Laura
28
4
360
0
0
0
0
3
Vance Demi
33
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrews Joely
22
3
162
0
0
0
0
18
Bell Megan
23
2
123
1
0
1
0
16
Caldwell Nadene
33
4
273
0
0
1
0
8
Callaghan Marissa
38
1
58
0
0
0
0
22
Howe Casey
21
3
103
0
1
0
0
9
Magill Simone
29
4
360
1
1
0
0
7
McCarron Chloe
26
3
238
0
0
0
0
18
McDaniel Louise
24
2
4
0
0
0
0
5
McPartlan Brenna
24
3
67
0
0
0
0
21
Schofield Constance
25
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Halliday Keri
19
4
288
0
1
0
0
17
Hamilton Caragh
27
3
162
0
0
0
0
14
Wade Lauren
30
4
323
2
0
0
0
19
Wilson Emily
22
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Redmond Gail
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clifford Maddy
22
4
360
0
0
0
0
1
Turner Shannon
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dugdale Rachel
27
1
11
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
28
5
377
0
1
3
0
4
McFadden Sarah
37
8
623
0
0
1
0
2
McKenna Rebecca
23
7
492
0
1
0
0
6
Rafferty Laura
28
6
459
0
1
2
0
3
Vance Demi
33
8
675
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrews Joely
22
7
367
0
0
0
0
18
Bell Megan
23
7
277
1
0
0
0
16
Caldwell Nadene
33
6
359
0
1
1
0
8
Callaghan Marissa
38
7
394
0
0
1
0
22
Magee Abbie
23
1
90
0
0
0
0
9
Magill Simone
29
8
590
4
1
0
0
11
Maxwell Danielle
22
6
381
2
1
0
0
7
McCarron Chloe
26
7
530
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beattie Kerry Anne
21
1
45
1
0
0
0
10
Halliday Keri
19
2
44
0
0
0
0
17
Hamilton Caragh
27
7
422
1
0
0
0
5
Mason Ellie
28
4
98
0
0
0
0
14
Wade Lauren
30
8
590
2
1
0
0
19
Wilson Emily
22
2
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Redmond Gail
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burns Jacqueline
27
4
360
0
0
0
0
23
Clifford Maddy
22
4
360
0
0
0
0
12
Perry Lauren
23
0
0
0
0
0
0
1
Turner Shannon
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burrows Kelsie
23
0
0
0
0
0
0
4
Dugdale Rachel
27
4
215
0
0
0
0
15
Holloway Rebecca
28
7
557
0
1
4
0
4
McFadden Sarah
37
8
623
0
0
1
0
2
McKenna Rebecca
23
11
852
0
1
1
0
5
McLaren Rachel
?
0
0
0
0
0
0
6
Rafferty Laura
28
10
819
0
1
2
0
3
Vance Demi
33
11
921
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrews Joely
22
10
529
0
0
0
0
18
Bell Megan
23
9
400
2
0
1
0
16
Caldwell Nadene
33
10
632
0
1
2
0
8
Callaghan Marissa
38
8
452
0
0
1
0
22
Howe Casey
21
3
103
0
1
0
0
22
Magee Abbie
23
1
90
0
0
0
0
9
Magill Simone
29
12
950
5
2
0
0
11
Maxwell Danielle
22
6
381
2
1
0
0
7
McCarron Chloe
26
10
768
0
0
0
0
18
McDaniel Louise
24
2
4
0
0
0
0
5
McPartlan Brenna
24
3
67
0
0
0
0
21
Schofield Constance
25
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beattie Kerry Anne
21
1
45
1
0
0
0
10
Halliday Keri
19
6
332
0
1
0
0
17
Hamilton Caragh
27
10
584
1
0
0
0
5
Mason Ellie
28
4
98
0
0
0
0
19
Mclaughlin Naomi
18
0
0
0
0
0
0
14
Wade Lauren
30
12
913
4
1
0
0
19
Wilson Emily
22
5
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Redmond Gail
?
Quảng cáo
Quảng cáo