Neptunas (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Neptunas
Sân vận động:
Klaipedosmiesto Centrinis
(Klaipeda)
Sức chứa:
4 428
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Komza Dovydas
23
7
630
0
0
0
0
71
Petkevicius Pijus
25
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondar Dmytro
25
23
1930
1
0
5
0
6
Diawara Hamed
23
23
1771
1
0
6
0
99
Gecas Arminas
20
5
95
0
0
0
0
94
Paulius Ignas
22
11
195
0
0
1
0
24
Razvadauskas Armandas
19
2
111
0
0
0
0
4
Vyzdryk Nazar
28
19
1344
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Adomas
24
21
986
1
0
2
0
10
Dovgij Oleksandr
27
23
1706
8
0
7
0
16
Dumalakas Matas
18
9
461
0
0
1
0
7
Goupy Brice
28
14
1231
3
0
0
0
13
Jonusas Tomas
28
15
968
0
0
1
0
29
Jurgelevicius Darius
21
22
1615
1
0
3
0
9
Rusys Mantas
25
15
803
1
0
4
0
8
Simkus Nojus
19
2
59
0
0
0
0
23
Skurdelis Aurimas
30
23
2060
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barsteika Laurynas
21
7
146
0
0
1
0
78
Kasparavicius Julius
29
18
1139
6
0
1
0
7
Kobakhidze Otar
28
5
200
1
0
2
0
34
Kurakinas Arnas
17
22
1900
2
0
4
0
98
Omokhoa Ilevbare Daniel
24
23
1324
11
0
1
0
42
Vaitkus Jonas
18
1
17
1
0
1
0
5
Velyvis Martynas
26
20
233
2
0
3
0
11
Zubauskas Darius
24
22
1411
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trakys Valdas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Komza Dovydas
23
7
630
0
0
0
0
93
Kulish Vladyslav
?
0
0
0
0
0
0
71
Petkevicius Pijus
25
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondar Dmytro
25
23
1930
1
0
5
0
6
Diawara Hamed
23
23
1771
1
0
6
0
22
Fiodorov Alexander
?
0
0
0
0
0
0
99
Gecas Arminas
20
5
95
0
0
0
0
27
Lubys Oskaras
18
0
0
0
0
0
0
94
Paulius Ignas
22
11
195
0
0
1
0
24
Razvadauskas Armandas
19
2
111
0
0
0
0
4
Vyzdryk Nazar
28
19
1344
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Adomas
24
21
986
1
0
2
0
10
Dovgij Oleksandr
27
23
1706
8
0
7
0
16
Dumalakas Matas
18
9
461
0
0
1
0
7
Goupy Brice
28
14
1231
3
0
0
0
13
Jonusas Tomas
28
15
968
0
0
1
0
29
Jurgelevicius Darius
21
22
1615
1
0
3
0
9
Rusys Mantas
25
15
803
1
0
4
0
8
Simkus Nojus
19
2
59
0
0
0
0
23
Skurdelis Aurimas
30
23
2060
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barsteika Laurynas
21
7
146
0
0
1
0
78
Kasparavicius Julius
29
18
1139
6
0
1
0
7
Kobakhidze Otar
28
5
200
1
0
2
0
34
Kurakinas Arnas
17
22
1900
2
0
4
0
98
Omokhoa Ilevbare Daniel
24
23
1324
11
0
1
0
42
Vaitkus Jonas
18
1
17
1
0
1
0
5
Velyvis Martynas
26
20
233
2
0
3
0
11
Zubauskas Darius
24
22
1411
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trakys Valdas
45
Quảng cáo