NEC FC (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
NEC FC
Sân vận động:
Sân vận động MTN Omondi
(Bugoloobi)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ochan Benjamin
34
14
1175
0
0
2
0
2
Okiria Michael
27
3
270
0
0
0
0
1
Samson Kiirya
29
12
1076
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acire Jonh
?
18
1310
0
0
2
1
16
Asiimwe Innocent
26
1
45
0
0
1
0
14
Dhata Stephen Joseph
21
27
2214
6
0
6
0
29
Kaye Benjamin
?
6
135
0
0
0
0
18
Kiyemba Ibrahim
29
13
1126
0
0
5
0
17
Odongo Gideon
24
19
1453
0
0
1
0
21
Okocha Rashid
30
27
2146
3
0
4
0
16
Ramos Innocent Assimwe
25
4
325
0
0
0
0
3
Tah Barni Kelvin
30
24
1996
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cromwell Rwothomio
26
26
2153
9
0
1
0
10
Mugalu Allan
26
24
1697
2
0
4
0
13
Shamir Kimwero
28
25
1699
0
0
2
0
24
Ssebagala Enock
24
20
1521
3
0
3
0
6
Ssesaazi Sulaiman
?
20
1215
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brian Kayanja
30
22
1262
3
0
2
0
8
Kavuma Marvin
?
22
974
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ochan Benjamin
34
14
1175
0
0
2
0
2
Okiria Michael
27
3
270
0
0
0
0
1
Samson Kiirya
29
12
1076
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acire Jonh
?
18
1310
0
0
2
1
16
Asiimwe Innocent
26
1
45
0
0
1
0
14
Dhata Stephen Joseph
21
27
2214
6
0
6
0
29
Kaye Benjamin
?
6
135
0
0
0
0
18
Kiyemba Ibrahim
29
13
1126
0
0
5
0
17
Odongo Gideon
24
19
1453
0
0
1
0
21
Okocha Rashid
30
27
2146
3
0
4
0
16
Ramos Innocent Assimwe
25
4
325
0
0
0
0
3
Tah Barni Kelvin
30
24
1996
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cromwell Rwothomio
26
26
2153
9
0
1
0
10
Mugalu Allan
26
24
1697
2
0
4
0
13
Shamir Kimwero
28
25
1699
0
0
2
0
24
Ssebagala Enock
24
20
1521
3
0
3
0
6
Ssesaazi Sulaiman
?
20
1215
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brian Kayanja
30
22
1262
3
0
2
0
8
Kavuma Marvin
?
22
974
5
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo