Nations FC (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Nations FC
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Kwame Kyei
(Abrankese)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mensah Kofi
27
9
810
0
0
1
0
99
Sanon Rabin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
23
4
290
0
0
2
0
3
Agyenim Stephan
?
1
90
0
0
0
0
4
Amankwaa Kojo
?
7
522
0
0
1
0
24
Kuffour Samuel
22
10
900
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
4
209
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
8
574
0
0
1
0
69
Ampoful Kelvin
22
7
483
0
0
3
0
44
Badu Prince
24
3
270
0
0
0
0
15
Berimah Baah
20
10
635
0
0
1
0
29
Boahene Emmanuel
22
1
31
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
8
447
0
0
1
0
18
Karim Abdul
24
9
624
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
1
21
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
5
260
0
0
1
0
30
Simpson Razak
26
10
880
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
8
716
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berko Richard
27
5
266
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
21
10
698
7
0
1
0
40
Cobbinah Andrews
20
5
116
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
7
433
1
0
1
1
9
Djangone Boris
?
7
245
1
0
1
0
21
Opoku Moses
?
1
36
0
0
0
0
8
Vanderpuye Vladimir
?
4
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bariu Hadina
?
0
0
0
0
0
0
41
Mensah Kofi
27
9
810
0
0
1
0
99
Sanon Rabin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
23
4
290
0
0
2
0
3
Agyenim Stephan
?
1
90
0
0
0
0
4
Amankwaa Kojo
?
7
522
0
0
1
0
5
Boahen Asante
21
0
0
0
0
0
0
14
Boakye Kwame
27
0
0
0
0
0
0
24
Kuffour Samuel
22
10
900
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
4
209
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
8
574
0
0
1
0
69
Ampoful Kelvin
22
7
483
0
0
3
0
19
Arthur Prince
22
0
0
0
0
0
0
44
Badu Prince
24
3
270
0
0
0
0
15
Berimah Baah
20
10
635
0
0
1
0
29
Boahene Emmanuel
22
1
31
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
8
447
0
0
1
0
18
Karim Abdul
24
9
624
0
0
0
0
80
Laryea Abdul
?
0
0
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
1
21
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
5
260
0
0
1
0
30
Simpson Razak
26
10
880
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
8
716
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Amate Aaron
23
0
0
0
0
0
0
11
Berko Richard
27
5
266
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
21
10
698
7
0
1
0
40
Cobbinah Andrews
20
5
116
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
7
433
1
0
1
1
9
Djangone Boris
?
7
245
1
0
1
0
21
Opoku Moses
?
1
36
0
0
0
0
8
Vanderpuye Vladimir
?
4
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Quảng cáo