Naestved Nữ (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Naestved Nữ
Sân vận động:
Tintshop Park
(Naestved)
Sức chứa:
14 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen Christina
26
1
70
0
0
0
0
13
Pastoft Mira
25
10
831
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hansen Julia
23
10
869
1
1
2
0
24
Jorgensen Hannah
16
9
752
0
0
1
1
9
Ringsing Louise
27
10
900
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Emily
24
10
778
0
0
0
0
17
Davgaard Emma
?
7
425
0
0
0
0
10
Engholm Louise
?
8
705
0
1
1
0
6
Furuly Maria
21
10
805
0
0
1
0
23
Sonderup Ditte
?
7
373
0
0
0
0
19
Sonderup Signe
16
7
521
2
0
1
0
14
Wroblewski Josephine
18
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amby Alberte
18
9
450
0
0
0
0
11
Grondahl Line
31
6
509
1
0
0
0
2
Krag-Andersen Katrine
25
10
900
1
0
0
0
8
Pedersen Kristine
37
2
10
0
0
0
0
15
Schroder Nicoline
20
9
729
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pastoft Mira
25
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hansen Julia
23
3
284
2
0
0
0
24
Jorgensen Hannah
16
3
300
0
0
0
0
9
Ringsing Louise
27
3
300
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Emily
24
3
295
0
0
0
0
17
Davgaard Emma
?
3
144
0
0
0
0
10
Engholm Louise
?
3
212
0
0
0
0
6
Furuly Maria
21
3
300
0
0
0
0
23
Sonderup Ditte
?
2
68
0
0
0
0
19
Sonderup Signe
16
2
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amby Alberte
18
3
131
1
0
0
0
11
Grondahl Line
31
2
150
0
1
0
0
2
Krag-Andersen Katrine
25
3
300
0
0
1
0
15
Schroder Nicoline
20
2
166
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen Christina
26
1
70
0
0
0
0
13
Pastoft Mira
25
13
1131
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruun Patricia
19
0
0
0
0
0
0
4
Hansen Julia
23
13
1153
3
1
2
0
24
Jorgensen Hannah
16
12
1052
0
0
1
1
9
Ringsing Louise
27
13
1200
3
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Emily
24
13
1073
0
0
0
0
17
Davgaard Emma
?
10
569
0
0
0
0
10
Engholm Louise
?
11
917
0
1
1
0
6
Furuly Maria
21
13
1105
0
0
1
0
23
Sonderup Ditte
?
9
441
0
0
0
0
19
Sonderup Signe
16
9
705
2
0
1
0
14
Wroblewski Josephine
18
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amby Alberte
18
12
581
1
0
0
0
11
Grondahl Line
31
8
659
1
1
0
0
2
Krag-Andersen Katrine
25
13
1200
1
0
1
0
8
Pedersen Kristine
37
2
10
0
0
0
0
15
Schroder Nicoline
20
11
895
0
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo