Municipal (Bóng đá, Guatemala)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Municipal
Sân vận động:
Estadio Manuel Felipe Carrera
(Guatemala City)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Medina Alejandro
37
3
270
0
0
1
0
12
Navarro Kenderson
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calderon Cesar
29
5
397
0
0
0
0
24
Corado Ruano Randall Emerson
20
5
258
0
0
1
0
52
David Aubrey
33
4
360
0
0
1
0
18
Franco Jonathan
21
5
331
0
0
2
1
2
Gaitan Mathius
21
6
533
0
0
2
0
3
Mena Jose
35
4
316
0
0
0
0
16
Morales Jose
27
5
404
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
7
317
2
0
1
0
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
2
63
0
0
0
0
14
Torres Darwin
33
4
202
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
27
3
147
0
0
0
0
26
Barrientos Rudy
25
3
197
0
0
1
1
21
Estrada Javier
22
3
63
0
0
0
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
5
166
0
0
1
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
2
78
0
0
0
0
5
Rosales Jose
31
6
389
0
0
3
0
33
Sequen Marlon
31
4
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
31
5
291
0
0
0
0
11
Bantes Jefrey
20
5
335
0
0
2
0
7
Garcia Esteban
26
4
250
0
0
0
0
9
Martinez Jose
26
5
390
4
0
2
0
10
Rotondi Eduardo
32
6
427
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Medina Alejandro
37
3
270
0
0
1
0
12
Navarro Kenderson
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calderon Cesar
29
5
397
0
0
0
0
24
Corado Ruano Randall Emerson
20
5
258
0
0
1
0
52
David Aubrey
33
4
360
0
0
1
0
18
Franco Jonathan
21
5
331
0
0
2
1
2
Gaitan Mathius
21
6
533
0
0
2
0
6
Jimenez Martinez Cristian Alexander
29
0
0
0
0
0
0
3
Mena Jose
35
4
316
0
0
0
0
16
Morales Jose
27
5
404
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
7
317
2
0
1
0
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
2
63
0
0
0
0
14
Torres Darwin
33
4
202
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
27
3
147
0
0
0
0
26
Barrientos Rudy
25
3
197
0
0
1
1
21
Estrada Javier
22
3
63
0
0
0
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
5
166
0
0
1
0
Hernandez Garcia Eduardo
21
0
0
0
0
0
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
2
78
0
0
0
0
5
Rosales Jose
31
6
389
0
0
3
0
33
Sequen Marlon
31
4
279
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
31
5
291
0
0
0
0
11
Bantes Jefrey
20
5
335
0
0
2
0
7
Garcia Esteban
26
4
250
0
0
0
0
9
Martinez Jose
26
5
390
4
0
2
0
10
Rotondi Eduardo
32
6
427
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Quảng cáo