Ma Rốc (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Ma Rốc
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bono
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguerd Nayef
28
3
270
0
0
0
0
25
Attiyat Allah Yahia
29
2
180
0
0
0
0
2
Hakimi Achraf
26
3
270
0
0
1
0
3
Mazraoui Noussair
27
1
90
0
0
1
0
6
Riad Chadi
Chấn thương đầu gối07.12.2024
21
1
90
1
0
0
0
6
Saiss Romain
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
3
109
0
0
0
0
4
Amrabat Sofyan
28
2
180
0
0
1
0
10
Diaz Brahim
25
2
165
0
0
0
0
17
El Azzouzi Oussama
Chấn thương đầu gối
23
1
90
0
0
0
0
23
El Khannouss Bilal
20
3
114
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
2
146
1
0
0
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
1
6
0
0
0
0
15
Saibari Ismael
23
1
19
0
0
0
0
7
Ziyech Hakim
31
3
213
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhomach Ilias
Chấn thương đầu gối11.05.2025
20
1
30
0
0
0
0
13
Ben Seghir Eliesse
19
2
138
1
0
0
0
20
El Kaabi Ayoub
31
3
107
3
0
0
0
19
En Nesyri Youssef
27
3
159
0
0
0
0
17
Ezzalzouli Abde
22
1
19
0
0
0
0
9
Rahimi Soufiane
28
2
57
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Regragui Walid
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bono
33
4
302
0
0
0
0
12
Munir
35
3
239
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhamid Yunis
37
1
90
0
0
0
0
18
Abqar Abdel
25
2
115
0
0
1
0
5
Aguerd Nayef
28
6
507
0
0
0
0
26
Aznou Adam
18
3
170
0
0
0
0
2
Hakimi Achraf
26
5
450
1
0
1
0
16
Harkass Jamal
28
4
360
1
0
0
0
3
Mazraoui Noussair
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
3
91
0
0
0
0
4
Amrabat Sofyan
28
5
450
0
0
0
0
24
Belahyane Reda
20
1
10
0
0
0
0
3
Belammari Youssef
26
2
180
0
0
0
0
10
Diaz Brahim
25
4
234
7
0
0
0
23
El Khannouss Bilal
20
4
163
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
6
391
2
0
0
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
2
68
0
0
0
0
15
Saibari Ismael
23
3
79
2
0
0
0
14
Targhalline Oussama
22
1
90
0
0
0
0
7
Ziyech Hakim
31
2
109
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhomach Ilias
Chấn thương đầu gối11.05.2025
20
3
89
0
0
1
0
13
Ben Seghir Eliesse
19
4
266
2
0
1
0
20
El Kaabi Ayoub
31
6
249
1
0
0
0
19
En Nesyri Youssef
27
5
195
3
0
0
0
17
Ezzalzouli Abde
22
6
429
2
0
0
0
9
Rahimi Soufiane
28
5
309
3
2
2
0
24
Sahraoui Osame
23
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Regragui Walid
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benabid El Mehdi
26
0
0
0
0
0
0
1
Bono
33
7
572
0
0
0
0
22
Chihab Salaheddine
31
0
0
0
0
0
0
12
Munir
35
3
239
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhamid Yunis
37
1
90
0
0
0
0
18
Abqar Abdel
25
2
115
0
0
1
0
5
Aguerd Nayef
28
9
777
0
0
0
0
25
Attiyat Allah Yahia
29
2
180
0
0
0
0
26
Aznou Adam
18
3
170
0
0
0
0
25
Chibi Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
15
Dari Achraf
25
0
0
0
0
0
0
11
El Ouahdi Zakaria
22
0
0
0
0
0
0
2
Hakimi Achraf
26
8
720
1
0
2
0
16
Harkass Jamal
28
4
360
1
0
0
0
3
Mazraoui Noussair
27
4
360
0
0
1
0
6
Riad Chadi
Chấn thương đầu gối07.12.2024
21
1
90
1
0
0
0
6
Saiss Romain
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
6
200
0
0
0
0
4
Amrabat Sofyan
28
7
630
0
0
1
0
24
Belahyane Reda
20
1
10
0
0
0
0
3
Belammari Youssef
26
2
180
0
0
0
0
10
Diaz Brahim
25
6
399
7
0
0
0
17
El Azzouzi Oussama
Chấn thương đầu gối
23
1
90
0
0
0
0
23
El Khannouss Bilal
20
7
277
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
8
537
3
0
0
0
24
Richardson Amir
Chấn thương bắp chân
22
3
74
0
0
0
0
15
Saibari Ismael
23
4
98
2
0
0
0
14
Targhalline Oussama
22
1
90
0
0
0
0
7
Ziyech Hakim
31
5
322
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhomach Ilias
Chấn thương đầu gối11.05.2025
20
4
119
0
0
1
0
13
Ben Seghir Eliesse
19
6
404
3
0
1
0
20
El Kaabi Ayoub
31
9
356
4
0
0
0
19
En Nesyri Youssef
27
8
354
3
0
0
0
17
Ezzalzouli Abde
22
7
448
2
0
0
0
9
Rahimi Soufiane
28
7
366
4
2
2
0
24
Sahraoui Osame
23
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Regragui Walid
49
Quảng cáo