Montenegro Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Montenegro Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
90
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
4
152
0
0
1
0
3
Popovic Aleksandra
25
5
231
0
0
1
0
2
Radunovic Milica
27
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
32
6
501
3
3
0
0
17
Djukic Darija
28
6
531
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
5
305
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
4
50
0
0
1
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
5
450
1
0
3
0
7
Bulatovic Sladjana
30
6
540
6
1
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
6
532
4
4
0
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
21
6
540
0
2
1
0
11
Kuc Armisa
32
6
540
6
2
0
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
44
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
5
402
0
0
2
0
22
Tomasevic Masa
17
6
377
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
8
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
8
713
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
3
25
0
0
0
0
3
Popovic Aleksandra
25
8
558
0
0
1
0
2
Radunovic Milica
27
2
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
32
8
689
2
2
2
0
17
Djukic Darija
28
5
337
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
8
597
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
6
305
0
0
1
0
23
Vujadinovic Jelena
23
8
347
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
8
720
0
0
0
0
7
Bulatovic Sladjana
30
8
720
3
3
0
0
9
Desic Medina
31
6
367
1
0
1
0
10
Karlicic Jelena
21
8
720
0
2
2
0
11
Kuc Armisa
32
8
660
5
1
0
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
3
266
0
0
1
0
22
Tomasevic Masa
17
6
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
2
98
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
13
1163
0
0
0
0
13
Perunovic Nikolina
22
0
0
0
0
0
0
13
Zugic Jovana
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dresevic Majda
22
0
0
0
0
0
0
21
Janjusevic Andrea
20
7
177
0
0
1
0
19
Milovic Vlada
17
0
0
0
0
0
0
3
Popovic Aleksandra
25
13
789
0
0
2
0
2
Radanovic Zeljka
34
0
0
0
0
0
0
2
Radunovic Milica
27
3
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
32
14
1190
5
5
2
0
17
Djukic Darija
28
11
868
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
13
902
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
10
355
0
0
2
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
23
Vujadinovic Jelena
23
8
347
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
13
1170
1
0
3
0
7
Bulatovic Sladjana
30
14
1260
9
4
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
12
899
5
4
1
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
21
14
1260
0
4
3
0
11
Kuc Armisa
32
14
1200
11
3
0
0
23
Osmajic Tatjana
?
4
63
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
8
668
0
0
3
0
22
Tomasevic Masa
17
12
460
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Quảng cáo