Monte Azul (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Monte Azul
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
1
Zanella
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lucas Cezane
32
7
450
1
0
2
1
16
Mateus
25
3
46
0
0
1
0
6
Pedrinho
22
7
473
1
0
0
0
22
Pinheiro Neves Luca Caio
23
2
17
0
0
0
0
16
Samuel Oti
22
1
0
1
0
0
0
4
Thiago Silva
26
5
441
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Felipe
25
6
525
0
0
0
0
7
Carlos
23
6
313
3
0
2
0
8
Henrique Silva Daniel
22
5
256
0
0
1
1
15
Henrique Sousa de Oliveira Keven
22
3
158
0
0
1
0
7
Matheus Santana
26
5
380
0
0
2
1
20
Petterson
21
7
92
3
0
0
0
5
Pingo
22
6
525
1
0
1
0
18
Teixeira Tulio
21
1
18
0
0
0
0
19
Wesley Soares
26
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
25
1
18
0
0
0
0
9
Gui Sales
23
7
215
3
0
0
1
10
Pedro
21
8
443
3
0
1
0
21
Pinheiro Santos Wesley
24
1
33
0
0
0
0
11
Rian Felipe
23
5
384
0
0
3
0
14
Sacramento Matheus
25
6
240
2
0
0
0
20
Wanderson Martins
22
3
144
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hugo Henrique
23
0
0
0
0
0
0
12
Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
1
Zanella
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lucas Cezane
32
7
450
1
0
2
1
16
Mateus
25
3
46
0
0
1
0
6
Pedrinho
22
7
473
1
0
0
0
22
Pinheiro Neves Luca Caio
23
2
17
0
0
0
0
16
Samuel Oti
22
1
0
1
0
0
0
4
Thiago Silva
26
5
441
0
0
0
1
13
Vicente da Silva Marlon
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Felipe
25
6
525
0
0
0
0
7
Carlos
23
6
313
3
0
2
0
14
Caua
19
0
0
0
0
0
0
8
Henrique Silva Daniel
22
5
256
0
0
1
1
15
Henrique Sousa de Oliveira Keven
22
3
158
0
0
1
0
7
Matheus Santana
26
5
380
0
0
2
1
20
Petterson
21
7
92
3
0
0
0
5
Pingo
22
6
525
1
0
1
0
18
Teixeira Tulio
21
1
18
0
0
0
0
19
Wesley Soares
26
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
25
1
18
0
0
0
0
9
Gui Sales
23
7
215
3
0
0
1
10
Pedro
21
8
443
3
0
1
0
21
Pinheiro Santos Wesley
24
1
33
0
0
0
0
11
Rian Felipe
23
5
384
0
0
3
0
14
Sacramento Matheus
25
6
240
2
0
0
0
20
Wanderson Martins
22
3
144
0
0
0
0
Quảng cáo