Mông Cổ (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Mông Cổ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ariunbold Batsaikhan
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amaraa Dulguun
23
2
176
0
0
0
0
5
Andersen Filip
21
2
180
0
0
1
0
2
Bat-Erdene Uuganbat
27
1
45
0
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
2
59
0
0
0
0
12
Orkhon Munkh-Orgil
25
2
180
0
0
0
0
10
Purevdorj Bayartsengel
27
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amgalanbat Batbaatar
?
2
51
0
0
1
0
19
Batbayar Tsogtbayar
22
2
32
0
0
0
0
8
Batmunkh Baljinnyam
24
2
176
0
0
0
0
7
Ganbayar Ganbold
23
2
162
0
0
0
0
10
Khurelbaataryn Tsend-Ayush
34
1
78
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batkhuyag Monkh-Erdene
33
2
105
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
27
2
51
0
0
0
0
2
Temuulen Temuulen
19
2
94
0
0
1
0
14
Temuulen Temuulen
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otsuka Ichiro
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ariunbold Batsaikhan
34
2
180
0
0
0
0
Mendbayar Arvinbat
23
0
0
0
0
0
0
1
Munkherdene Enkhtaivan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amaraa Dulguun
23
2
176
0
0
0
0
5
Andersen Filip
21
2
180
0
0
1
0
2
Bat-Erdene Uuganbat
27
1
45
0
0
0
0
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
22
2
59
0
0
0
0
15
Naranbaatar Khashchuluun
19
0
0
0
0
0
0
12
Orkhon Munkh-Orgil
25
2
180
0
0
0
0
10
Purevdorj Bayartsengel
27
1
48
0
0
0
0
18
Sodbilguun Tumen-Ulzii
?
0
0
0
0
0
0
18
Uuganbayar Purevsuren
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amgalanbat Batbaatar
?
2
51
0
0
1
0
19
Batbayar Tsogtbayar
22
2
32
0
0
0
0
8
Batmunkh Baljinnyam
24
2
176
0
0
0
0
5
Chinzorig Amgalangiin
36
0
0
0
0
0
0
5
Erdenebat Gan-Erdene
18
0
0
0
0
0
0
7
Ganbayar Ganbold
23
2
162
0
0
0
0
18
Gantuyaa Gantogtokh
28
0
0
0
0
0
0
10
Khurelbaataryn Tsend-Ayush
34
1
78
0
0
0
1
15
Munkhbaatar Togoo
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batkhuyag Monkh-Erdene
33
2
105
0
0
0
0
Gantogtokh Tuguldur
19
0
0
0
0
0
0
11
Naranbold Nyam-Osor
32
0
0
0
0
0
0
9
Oyunbaatar Mijiddorj
27
2
51
0
0
0
0
23
Sodmunkh Ankhbayar
19
0
0
0
0
0
0
2
Temuulen Temuulen
19
2
94
0
0
1
0
14
Temuulen Temuulen
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otsuka Ichiro
59
Quảng cáo
Quảng cáo