Moldova Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Moldova Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Munteanu Natalia
30
5
450
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
5
450
0
0
3
0
5
Railean Eugenia
19
2
32
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
2
180
0
0
0
0
4
Virlan Valeria
19
5
289
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
4
233
0
0
0
0
18
Cernitu Anastasia
20
2
43
0
0
0
0
11
Chiper Claudia
29
6
507
1
1
0
0
14
Coceanovschi Elina
21
6
343
0
0
0
0
20
Cojuhari Veronica
25
4
301
0
0
0
0
17
Colesnicenco Nadejda
28
2
180
0
0
0
0
7
Doiban Carina
22
4
236
0
0
1
0
9
Mardari Daniela
23
6
500
0
0
1
0
8
Moisiuc Roxana
?
1
1
0
0
0
0
3
Sau Anisia
22
3
54
0
0
0
0
21
Topal Irina
25
6
499
0
1
1
0
6
Vlas Lia
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
6
515
0
0
0
0
8
Chirica Alina
20
4
83
0
0
0
0
22
Colnic Iuliana
20
4
336
1
1
0
0
20
Manoil Vanessa
?
2
98
0
1
0
0
10
Tabur Carolina
25
6
511
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bojenco Denisa
?
2
180
0
0
0
0
23
Dumic Evghenia
21
1
90
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
5
441
1
1
3
1
5
Railean Eugenia
19
4
114
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
5
450
0
0
3
0
4
Virlan Valeria
19
5
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
6
525
0
0
1
0
18
Cernitu Anastasia
20
5
209
0
0
2
0
11
Chiper Claudia
29
5
386
0
0
2
0
14
Coceanovschi Elina
21
2
12
0
0
1
0
20
Cojuhari Veronica
25
4
311
1
1
1
0
17
Colesnicenco Nadejda
28
6
534
1
0
1
0
7
Doiban Carina
22
4
126
0
0
0
0
9
Mardari Daniela
23
5
305
0
0
2
1
20
Toma Anastasia
28
6
453
0
0
1
0
21
Topal Irina
25
2
109
1
0
0
0
6
Vlas Lia
22
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
4
360
0
0
1
0
22
Colnic Iuliana
20
3
97
0
0
0
0
10
Tabur Carolina
25
5
448
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bojenco Denisa
?
2
180
0
0
0
0
23
Dumic Evghenia
21
1
90
0
0
0
0
12
Munteanu Natalia
30
5
450
0
0
0
0
23
Nagoreanschi Anastasia
?
0
0
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
4
360
0
0
0
0
23
Saitan Alina
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
10
891
1
1
6
1
5
Railean Eugenia
19
6
146
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
7
630
0
0
3
0
4
Virlan Valeria
19
10
712
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
10
758
0
0
1
0
14
Bagrin Gabriela
22
0
0
0
0
0
0
18
Braguta Valeria
17
0
0
0
0
0
0
18
Cernitu Anastasia
20
7
252
0
0
2
0
11
Chiper Claudia
29
11
893
1
1
2
0
14
Coceanovschi Elina
21
8
355
0
0
1
0
20
Cojuhari Veronica
25
8
612
1
1
1
0
17
Colesnicenco Nadejda
28
8
714
1
0
1
0
17
Costin Andreea
?
0
0
0
0
0
0
7
Doiban Carina
22
8
362
0
0
1
0
14
Gametcaia Loredana
?
0
0
0
0
0
0
9
Mardari Daniela
23
11
805
0
0
3
1
8
Moisiuc Roxana
?
1
1
0
0
0
0
3
Sau Anisia
22
3
54
0
0
0
0
20
Toma Anastasia
28
6
453
0
0
1
0
21
Topal Irina
25
8
608
1
1
1
0
6
Vlas Lia
22
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
10
875
0
0
1
0
8
Chirica Alina
20
4
83
0
0
0
0
22
Colnic Iuliana
20
7
433
1
1
0
0
20
Manoil Vanessa
?
2
98
0
1
0
0
10
Tabur Carolina
25
11
959
2
1
0
0
10
Tihonciuc Milana
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Quảng cáo