Mjallby (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Mjallby
Sân vận động:
Strandvallen
(Hällevik)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lundin Alexander
32
4
317
0
0
0
0
1
Tornqvist Noel
22
27
2384
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akesson Linderoth Filip
19
3
14
0
0
0
0
3
Brorsson Arvid
25
28
1965
2
2
4
0
5
Iqbal Abdullah
22
3
60
0
0
0
0
13
Kiilerich Jakob
24
20
982
2
0
2
0
24
Pettersson Tom
34
25
1838
2
1
1
0
15
Svensson Liam
18
2
5
0
0
0
0
4
Wikstrom Rasmus
23
23
1873
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustafson Viktor
29
27
1948
3
4
4
0
22
Gustavsson Jesper
30
29
2589
0
0
5
0
6
Jagne Imam
21
26
1301
3
3
3
0
14
Johansson Herman
27
26
1911
5
1
4
0
29
Johnsson Isac
18
7
76
0
0
0
0
8
Kusu Manasse
22
5
236
0
0
1
0
26
Nennesson Kimmen
?
1
4
0
0
0
0
10
Rojkjaer Nicklas
26
28
2409
3
2
2
0
17
Stroud Elliot
22
29
2393
7
6
2
0
27
Tidstrand Ludvig
19
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergstrom Jacob
29
26
2215
8
2
3
0
16
Johansson Alexander
29
29
1013
1
3
1
0
19
Manneh Abdoulie
?
8
446
2
1
2
0
31
Nwankwo Silas
20
11
305
1
1
1
0
11
Stavitski Timo
25
11
607
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lundin Alexander
32
4
317
0
0
0
0
1
Tornqvist Noel
22
27
2384
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akesson Linderoth Filip
19
3
14
0
0
0
0
3
Brorsson Arvid
25
28
1965
2
2
4
0
5
Iqbal Abdullah
22
3
60
0
0
0
0
13
Kiilerich Jakob
24
20
982
2
0
2
0
20
Persson Johan
21
0
0
0
0
0
0
24
Pettersson Tom
34
25
1838
2
1
1
0
15
Svensson Liam
18
2
5
0
0
0
0
4
Wikstrom Rasmus
23
23
1873
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustafson Viktor
29
27
1948
3
4
4
0
22
Gustavsson Jesper
30
29
2589
0
0
5
0
6
Jagne Imam
21
26
1301
3
3
3
0
14
Johansson Herman
27
26
1911
5
1
4
0
29
Johnsson Isac
18
7
76
0
0
0
0
8
Kusu Manasse
22
5
236
0
0
1
0
32
Leandersson Romeo
16
0
0
0
0
0
0
26
Nennesson Kimmen
?
1
4
0
0
0
0
10
Rojkjaer Nicklas
26
28
2409
3
2
2
0
17
Stroud Elliot
22
29
2393
7
6
2
0
27
Tidstrand Ludvig
19
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergstrom Jacob
29
26
2215
8
2
3
0
16
Johansson Alexander
29
29
1013
1
3
1
0
19
Manneh Abdoulie
?
8
446
2
1
2
0
31
Nwankwo Silas
20
11
305
1
1
1
0
11
Stavitski Timo
25
11
607
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
58
Quảng cáo