Minnesota 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Minnesota 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Emmings Fred
20
1
45
0
0
0
0
1
Irwin Clinton
35
3
197
0
0
0
0
61
Kelly Oliver
19
3
270
0
0
0
0
30
Smir Alec
25
5
390
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Cruz Giovanny
17
2
112
0
0
0
0
23
Duggan Morris
23
11
940
0
0
0
0
40
Eriksson Victor
23
6
493
0
0
1
0
35
Fischer Britton
20
12
933
0
2
0
0
46
Gasho Johan
18
4
185
0
0
1
0
51
Mawing Dominic
18
5
322
0
0
1
0
39
McRobb Finn
22
10
765
1
0
1
0
3
Valentin Zarek
32
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
17
5
238
0
1
0
0
25
Bran Flores Alejandro Jesus
23
3
226
1
0
1
0
37
Clark Caden
21
1
46
0
0
0
0
58
Grossman Jack
?
1
9
0
0
0
0
67
Harvey Carlos
24
3
208
3
1
1
0
47
Heckenlaible Andrew
18
7
115
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
8
264
0
0
0
1
36
Khan Molik
20
11
749
1
2
2
0
52
Moua Nathan
18
4
52
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
20
6
416
0
0
1
0
34
O'Driscoll Rory
24
8
368
1
0
2
1
57
Randell Alisa
16
11
658
0
1
1
0
49
Schmidt William
17
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
5
367
1
0
1
0
43
Banks Julian
18
8
226
1
1
0
0
14
Dodson Derek
25
5
406
0
0
2
0
50
Martinez Aidan
17
3
134
0
0
1
0
90
Mesanvi Loic
21
11
818
2
1
2
0
38
Romanshyn Kage
19
11
820
1
0
1
0
29
Weah Patrick
20
11
662
8
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Irwin Clinton
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bacharach Capdevila Hugo
Chấn thương
22
1
106
0
0
0
0
23
Duggan Morris
23
1
120
0
0
0
0
35
Fischer Britton
20
1
120
0
0
0
0
51
Mawing Dominic
18
1
0
0
1
0
0
39
McRobb Finn
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
17
1
35
0
0
1
0
67
Harvey Carlos
24
1
60
0
0
0
0
47
Heckenlaible Andrew
18
1
15
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
1
120
0
0
0
0
36
Khan Molik
20
1
106
0
0
1
0
52
Moua Nathan
18
1
75
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
2
120
3
0
0
0
43
Banks Julian
18
1
48
0
0
0
0
14
Dodson Derek
25
1
46
0
0
0
0
90
Mesanvi Loic
21
2
73
0
1
0
0
38
Romanshyn Kage
19
2
61
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Emmings Fred
20
1
45
0
0
0
0
62
Heiden Adam
18
0
0
0
0
0
0
1
Irwin Clinton
35
4
317
0
0
0
0
61
Kelly Oliver
19
3
270
0
0
0
0
30
Smir Alec
25
5
390
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bacharach Capdevila Hugo
Chấn thương
22
1
106
0
0
0
0
45
Cruz Giovanny
17
2
112
0
0
0
0
23
Duggan Morris
23
12
1060
0
0
0
0
40
Eriksson Victor
23
6
493
0
0
1
0
35
Fischer Britton
20
13
1053
0
2
0
0
53
Galarneault Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
46
Gasho Johan
18
4
185
0
0
1
0
56
Leonard Tyler
18
0
0
0
0
0
0
51
Mawing Dominic
18
6
322
0
1
1
0
39
McRobb Finn
22
11
780
1
0
1
0
3
Valentin Zarek
32
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
17
6
273
0
1
1
0
54
Ayaz Luke
19
0
0
0
0
0
0
25
Bran Flores Alejandro Jesus
23
3
226
1
0
1
0
37
Clark Caden
21
1
46
0
0
0
0
58
Grossman Jack
?
1
9
0
0
0
0
67
Harvey Carlos
24
4
268
3
1
1
0
47
Heckenlaible Andrew
18
8
130
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
9
384
0
0
0
1
36
Khan Molik
20
12
855
1
2
3
0
52
Moua Nathan
18
5
127
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
20
7
502
0
0
1
0
34
O'Driscoll Rory
24
8
368
1
0
2
1
57
Randell Alisa
16
11
658
0
1
1
0
49
Schmidt William
17
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
7
487
4
0
1
0
43
Banks Julian
18
9
274
1
1
0
0
55
Cephas Jumel
17
0
0
0
0
0
0
14
Dodson Derek
25
6
452
0
0
2
0
50
Martinez Aidan
17
3
134
0
0
1
0
90
Mesanvi Loic
21
13
891
2
2
2
0
38
Romanshyn Kage
19
13
881
1
1
1
0
29
Weah Patrick
20
11
662
8
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo