Vyskov (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Vyskov
Sân vận động:
Stadion Za parkem
(Vyškov)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Celustka Tomas
33
12
1001
1
0
3
0
19
Nemecek David
30
11
624
0
0
2
0
3
Pisko Milan
28
14
1260
0
0
6
0
15
Sterba Jan
30
12
900
0
0
2
0
6
Svoboda Tomas
24
14
1068
2
0
1
0
26
Sylla Abdoulaye
24
13
1145
4
0
5
0
16
Vedral Filip
27
15
1350
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djanbou Sekou
20
16
981
0
0
3
0
10
Lacik Barnabas
22
16
619
0
0
2
1
14
Novak Marcel
22
12
687
0
0
2
0
21
Ress Michal
21
1
1
0
0
0
0
4
Ulbrich Tom
26
15
1188
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conde Ousmane
20
14
1079
0
0
6
1
34
Egbri Terrell
23
12
209
0
0
0
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
9
237
0
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
12
434
3
0
5
0
12
Schon Patrik
26
16
927
0
0
3
0
17
Zajic Tomas
28
15
739
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hruby Martin
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Celustka Tomas
33
2
19
0
0
0
0
19
Nemecek David
30
2
180
0
0
0
0
3
Pisko Milan
28
2
180
0
0
1
1
6
Svoboda Tomas
24
3
180
1
0
1
1
26
Sylla Abdoulaye
24
2
108
1
0
0
0
16
Vedral Filip
27
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djanbou Sekou
20
2
91
0
0
0
0
10
Lacik Barnabas
22
2
89
0
0
0
0
14
Novak Marcel
22
3
146
0
0
0
0
21
Ress Michal
21
1
1
0
0
0
0
4
Ulbrich Tom
26
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conde Ousmane
20
3
54
1
0
0
0
34
Egbri Terrell
23
2
155
0
0
1
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
1
0
1
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
2
180
0
0
0
0
12
Schon Patrik
26
2
101
0
0
0
0
17
Zajic Tomas
28
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
16
1440
0
0
1
0
66
Derka Jan
20
0
0
0
0
0
0
1
Hruby Martin
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aberkane Abdallah
24
0
0
0
0
0
0
37
Celustka Tomas
33
14
1020
1
0
3
0
2
Kamara Oumar
20
0
0
0
0
0
0
11
Kordiovsky Adam
?
0
0
0
0
0
0
19
Nemecek David
30
13
804
0
0
2
0
55
Nghabo Paul
19
0
0
0
0
0
0
3
Pisko Milan
28
16
1440
0
0
7
1
15
Sterba Jan
30
12
900
0
0
2
0
6
Svoboda Tomas
24
17
1248
3
0
2
1
26
Sylla Abdoulaye
24
15
1253
5
0
5
0
16
Vedral Filip
27
17
1530
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djanbou Sekou
20
18
1072
0
0
3
0
10
Lacik Barnabas
22
18
708
0
0
2
1
14
Novak Marcel
22
15
833
0
0
2
0
21
Ress Michal
21
2
2
0
0
0
0
4
Ulbrich Tom
26
16
1206
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
0
0
0
0
0
0
30
Conde Ousmane
20
17
1133
1
0
6
1
34
Egbri Terrell
23
14
364
0
0
1
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
10
237
1
0
0
0
22
Klimes Jiri
21
0
0
0
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
14
614
3
0
5
0
12
Schon Patrik
26
18
1028
0
0
3
0
7
Toure Fandje
22
0
0
0
0
0
0
27
Traore Cheick
21
0
0
0
0
0
0
17
Zajic Tomas
28
17
867
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Quảng cáo