Medina Nữ (Bóng đá, Senegal)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Senegal
Medina Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Faye Khady
20
2
180
0
0
0
0
1
Sene Thiaba
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dembele Anta
30
3
270
0
0
1
0
17
Diagne Adjaw Edmee
30
2
43
0
0
0
0
19
Diokh Marie
24
3
225
0
0
0
0
4
Drame Fatoumata
23
3
226
0
0
0
0
5
Fall Aissatou
16
3
209
0
0
0
0
18
Kante Aminata
29
1
81
0
0
0
0
15
Lo Ndieme
28
1
62
0
0
0
0
2
Sarr Ngouye
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diallo Sadigatou
21
3
144
0
0
0
0
6
Fall Aicha
29
3
190
0
0
0
0
13
Kande Meta
22
2
91
0
0
0
0
8
Ndiaye Fatoumata
32
2
47
0
0
0
0
12
Seck Bineta Kokel
26
3
251
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ba Aissatou Chris
18
2
91
0
0
1
0
14
Diop Aminata
19
1
61
0
0
0
0
7
Drammeh Mam
23
3
190
0
0
0
0
9
Ndiaye Aissatou
18
3
156
0
0
1
0
11
Sane Adama
19
2
104
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Faye Khady
20
2
180
0
0
0
0
1
Sene Thiaba
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dembele Anta
30
3
270
0
0
1
0
17
Diagne Adjaw Edmee
30
2
43
0
0
0
0
19
Diokh Marie
24
3
225
0
0
0
0
4
Drame Fatoumata
23
3
226
0
0
0
0
5
Fall Aissatou
16
3
209
0
0
0
0
18
Kante Aminata
29
1
81
0
0
0
0
15
Lo Ndieme
28
1
62
0
0
0
0
2
Sarr Ngouye
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diallo Sadigatou
21
3
144
0
0
0
0
6
Fall Aicha
29
3
190
0
0
0
0
13
Kande Meta
22
2
91
0
0
0
0
8
Ndiaye Fatoumata
32
2
47
0
0
0
0
21
Niang Jeanne
26
0
0
0
0
0
0
12
Seck Bineta Kokel
26
3
251
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ba Aissatou Chris
18
2
91
0
0
1
0
14
Diop Aminata
19
1
61
0
0
0
0
7
Drammeh Mam
23
3
190
0
0
0
0
9
Ndiaye Aissatou
18
3
156
0
0
1
0
11
Sane Adama
19
2
104
0
0
2
1
Quảng cáo