Medeama (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Medeama
Sân vận động:
TNA Park
(Tarkwa)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kubi Appiah
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cudjoe Emmanuel
26
3
270
0
0
0
0
5
Enu Michael
27
3
270
0
0
2
0
14
Mamudu Kamaradini
21
3
270
2
0
2
0
21
Sulemana Fatawu
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abban Godfred
23
3
31
0
0
0
0
7
Ackahbi Ebenezer
21
1
47
0
0
0
0
4
Azaria Fordjour
18
1
18
0
0
0
0
35
Dwumah Richard
17
1
9
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
3
238
0
0
1
0
8
Mantey Carlos
20
2
98
0
0
0
0
23
Owusu Prosper
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Babil Kofi
22
3
242
0
0
0
0
34
Boison David
17
2
53
0
0
1
0
10
Fordjour Derrick
22
3
184
0
0
0
0
27
Kumi Francis
25
2
10
0
0
0
0
33
Nkrumah Kelvin
17
1
1
0
0
0
0
9
Taylor Diawisie
24
3
262
1
0
0
0
11
Tetteh Bernardinho
28
3
255
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapor Nebojsa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jabal Adams Abdul
23
0
0
0
0
0
0
22
Kubi Appiah
23
3
270
0
0
1
0
16
Kyei Felix
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdulai Nurudeen
20
0
0
0
0
0
0
46
Amoah Kobina
23
0
0
0
0
0
0
24
Asmah Kofi
21
0
0
0
0
0
0
15
Cudjoe Emmanuel
26
3
270
0
0
0
0
5
Enu Michael
27
3
270
0
0
2
0
3
Gborvison Isaac Yaw
?
0
0
0
0
0
0
14
Mamudu Kamaradini
21
3
270
2
0
2
0
13
Nkrumah Ebenezer
21
0
0
0
0
0
0
45
Osei Kwaku
24
0
0
0
0
0
0
21
Sulemana Fatawu
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abban Godfred
23
3
31
0
0
0
0
7
Ackahbi Ebenezer
21
1
47
0
0
0
0
4
Azaria Fordjour
18
1
18
0
0
0
0
35
Dwumah Richard
17
1
9
0
0
0
0
28
Dzakpasu Godknows
27
3
238
0
0
1
0
53
Kofi Stephen
22
0
0
0
0
0
0
8
Mantey Carlos
20
2
98
0
0
0
0
Owusu Prince
?
0
0
0
0
0
0
23
Owusu Prosper
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anobaah Theophilus
35
0
0
0
0
0
0
20
Babil Kofi
22
3
242
0
0
0
0
34
Boison David
17
2
53
0
0
1
0
11
Fatawu Hamidu Abdul
25
0
0
0
0
0
0
10
Fordjour Derrick
22
3
184
0
0
0
0
27
Kumi Francis
25
2
10
0
0
0
0
29
Mahachi Kudakwashe
31
0
0
0
0
0
0
33
Nkrumah Kelvin
17
1
1
0
0
0
0
50
Sidibe Daouda
24
0
0
0
0
0
0
9
Taylor Diawisie
24
3
262
1
0
0
0
11
Tetteh Bernardinho
28
3
255
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapor Nebojsa
?
Quảng cáo