Amelie Mauresmo (Tennis, Pháp)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Amelie Mauresmo
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
1
28 : 13
18 : 8
6 : 3
4 : 2
2008
24
0
32 : 19
25 : 15
4 : 2
3 : 2
2007
18
1
28 : 15
15 : 8
7 : 5
6 : 2
2006
3
4
51 : 14
37 : 10
7 : 3
7 : 1
2005
3
4
57 : 17
41 : 12
11 : 3
5 : 2
2004
2
4
58 : 12
33 : 7
18 : 3
7 : 2
2003
4
2
45 : 16
29 : 12
15 : 3
1 : 1
2002
6
2
45 : 14
31 : 8
7 : 4
7 : 2
2001
9
4
42 : 11
20 : 7
20 : 3
2 : 1
2000
16
1
24 : 13
11 : 8
13 : 4
0 : 1
1999
10
1
31 : 15
24 : 11
7 : 4
-
1998
29
0
20 : 18
11 : 10
8 : 6
1 : 2
1997
0
7 : 8
2 : 4
3 : 3
2 : 1
1996
0
3 : 3
1 : 1
1 : 1
1 : 1
1995
0
3 : 1
-
3 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
1
10 : 3
7 : 2
1 : 0
2 : 1
2008
142
0
4 : 5
4 : 4
-
0 : 1
2007
304
0
1 : 3
1 : 1
0 : 2
-
2006
58
1
12 : 3
7 : 3
-
5 : 0
2005
62
0
7 : 3
2 : 1
-
5 : 2
2004
142
0
6 : 3
5 : 2
1 : 1
-
2003
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2002
182
0
3 : 2
3 : 1
0 : 1
-
2001
193
0
3 : 5
1 : 3
1 : 1
1 : 1
2000
51
1
13 : 8
8 : 5
3 : 2
2 : 1
1999
83
0
9 : 7
8 : 4
1 : 3
0 : 0
1998
150
0
4 : 6
0 : 1
3 : 4
1 : 1
1997
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1996
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
1995
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
0
0 : 0
-
0 : 0
-
2006
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1998
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1997
0
0 : 1
-
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2009
Cứng
$700,000
2007
Cứng (trong nhà)
$600,000
2006
Cỏ
$6,743,737
Cứng (trong nhà)
$585,000
Cứng
$585,000
Cứng
$6,137,580
2005
Cứng (trong nhà)
$3,000,000
Cứng (trong nhà)
$585,000
Đất nện
$1,224,000
Cứng (trong nhà)
$585,000
2004
Cứng (trong nhà)
$585,000
Cứng
$585,000
Đất nện
$1,224,000
Đất nện
1,224,000
2003
Cứng (trong nhà)
$585,000
Đất nện
$700,000
2002
Cứng
$1,224,000
Cứng
$585,000
2001
Đất nện
$1,185,000
Đất nện
$565,000
Đất nện
$565,000
Cứng
$565,000
2000
Cứng
$460,000
1999
Cứng (trong nhà)
$112,500