Maritzburg Utd (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Maritzburg Utd
Sân vận động:
Harry Gwala Stadium
(Pietermaritzburg)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Msibi Dumsani
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hlongwa Brian
28
1
15
0
0
0
0
46
Ncanana Siphamandla
23
1
90
0
0
1
0
2
Nzuza Siphamandla
28
1
90
0
0
0
0
26
Slawula Xolani
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chingi Bantu
27
2
75
1
0
0
0
13
Gaxa Sanele
25
1
45
0
0
0
0
8
Kewuti Zukile
29
1
27
0
0
0
0
5
Khumalo Siyabonga
25
1
90
0
0
0
0
67
Musaka Ben
27
1
64
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
?
2
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conco Siboniso
28
2
27
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
32
1
64
0
0
1
0
50
Madonsela Nkanyiso
33
1
90
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
24
1
27
0
0
0
0
7
Van der Ross Reagan
24
2
46
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Msibi Dumsani
29
1
90
0
0
0
0
16
Mtshali Ayanda
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hlongwa Brian
28
1
15
0
0
0
0
Madlala Wandile
20
0
0
0
0
0
0
46
Ncanana Siphamandla
23
1
90
0
0
1
0
2
Nzuza Siphamandla
28
1
90
0
0
0
0
26
Slawula Xolani
28
1
90
0
0
0
0
21
Zondi Sinamandla
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chingi Bantu
27
2
75
1
0
0
0
13
Gaxa Sanele
25
1
45
0
0
0
0
8
Kewuti Zukile
29
1
27
0
0
0
0
5
Khumalo Siyabonga
25
1
90
0
0
0
0
22
Mbidana Sifiso
22
0
0
0
0
0
0
67
Musaka Ben
27
1
64
0
0
0
0
11
Sithole Andiswa
?
2
64
1
0
0
0
Zondi Nkosithandile
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conco Siboniso
28
2
27
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
32
1
64
0
0
1
0
50
Madonsela Nkanyiso
33
1
90
0
0
0
0
99
Niang Serigne
25
0
0
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
24
1
27
0
0
0
0
7
Van der Ross Reagan
24
2
46
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo