Mannheim (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Mannheim
Sân vận động:
Carl-Benz Stadion
(Mannheim)
Sức chứa:
25 667
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
4
360
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoffmann Niklas
27
3
190
0
0
1
1
15
Karbstein Malte
26
2
157
0
0
0
0
24
Klunter Lukas
28
8
700
0
1
2
0
20
Matriciani Henning
24
5
450
0
0
2
0
4
Sechelmann Tim
25
4
192
0
0
1
0
5
Seegert Marcel
30
7
516
0
0
1
0
2
Voelcke Sascha
22
8
488
0
2
0
0
18
Yigit Seyhan
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
7
195
0
1
0
0
11
Benatelli Rico
32
7
295
0
0
1
0
29
Fein Adrian
25
5
272
0
0
0
0
10
Kobylanski Martin
30
7
409
0
0
2
0
21
Rieckmann Julian
24
6
468
0
0
1
0
7
Shipnoski Nicklas
26
8
499
1
1
1
0
31
Thalhammer Maxmilian
27
8
570
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
7
357
0
0
3
0
13
Boyd Terrance
33
8
548
3
0
1
0
9
Lohkemper Felix
29
8
465
3
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
7
383
0
2
0
0
35
Rexhepi Arlind
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Trares Bernhard
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
4
360
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
4
360
0
0
0
0
30
Hawryluk Lucien
23
0
0
0
0
0
0
27
Zok Malwin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Braun Carlos
19
0
0
0
0
0
0
6
Hoffmann Niklas
27
3
190
0
0
1
1
15
Karbstein Malte
26
2
157
0
0
0
0
24
Klunter Lukas
28
8
700
0
1
2
0
20
Matriciani Henning
24
5
450
0
0
2
0
4
Sechelmann Tim
25
4
192
0
0
1
0
5
Seegert Marcel
30
7
516
0
0
1
0
2
Voelcke Sascha
22
8
488
0
2
0
0
18
Yigit Seyhan
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
25
7
195
0
1
0
0
11
Benatelli Rico
32
7
295
0
0
1
0
29
Fein Adrian
25
5
272
0
0
0
0
10
Kobylanski Martin
30
7
409
0
0
2
0
21
Rieckmann Julian
24
6
468
0
0
1
0
7
Shipnoski Nicklas
26
8
499
1
1
1
0
22
Sietan Janne
22
0
0
0
0
0
0
31
Thalhammer Maxmilian
27
8
570
1
0
3
0
23
Wardak Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
7
357
0
0
3
0
13
Boyd Terrance
33
8
548
3
0
1
0
9
Gouras Minos
26
0
0
0
0
0
0
9
Lohkemper Felix
29
8
465
3
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
7
383
0
2
0
0
35
Rexhepi Arlind
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Trares Bernhard
59
Quảng cáo