Mannheim (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Mannheim
Sân vận động:
Carl-Benz Stadion
(Mannheim)
Sức chứa:
25 667
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
11
926
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
8
720
0
0
2
0
30
Hawryluk Lucien
23
20
1686
0
0
0
0
27
Zok Malwin
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albenas Madeno
21
9
473
0
0
0
0
25
Bolay Luca
21
12
825
0
3
1
0
28
Carls Jonas
27
26
1467
0
2
6
0
18
Jans Laurent
31
30
2376
2
2
7
1
15
Karbstein Malte
26
27
1902
3
0
7
2
24
Klunter Lukas
28
14
1260
0
0
5
0
3
Riedel Julian
32
20
1442
0
0
2
1
4
Sechelmann Tim
25
21
1430
0
0
2
0
5
Seegert Marcel
30
30
2323
3
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
24
31
1605
3
2
5
1
7
Bahn Heinrich Bentley Baxter
31
32
2629
5
1
9
0
33
Kobylanski Martin
30
14
824
3
1
0
0
20
Lockl Per
23
16
962
0
2
4
0
21
Rieckmann Julian
23
34
2542
2
2
11
0
10
Sohm Pascal
32
29
893
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
31
2074
2
4
11
0
13
Boyd Terrance
33
18
1550
7
3
3
0
14
Goden Kevin
25
8
465
1
1
0
0
9
Gouras Minos
26
25
1072
1
3
4
0
11
Hawkins Jalen
23
34
1825
4
2
4
0
19
Herrmann Charles-Jesaja
24
21
798
3
2
1
0
22
Mabella Yann
28
4
78
0
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
23
1023
5
1
3
0
8
Wagner Fridolin
26
30
2051
3
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bartels Jan-Christoph
25
11
926
0
0
0
0
12
Hanin Omer
26
8
720
0
0
2
0
30
Hawryluk Lucien
23
20
1686
0
0
0
0
27
Zok Malwin
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albenas Madeno
21
9
473
0
0
0
0
25
Bolay Luca
21
12
825
0
3
1
0
28
Carls Jonas
27
26
1467
0
2
6
0
18
Jans Laurent
31
30
2376
2
2
7
1
15
Karbstein Malte
26
27
1902
3
0
7
2
24
Klunter Lukas
28
14
1260
0
0
5
0
3
Riedel Julian
32
20
1442
0
0
2
1
4
Sechelmann Tim
25
21
1430
0
0
2
0
5
Seegert Marcel
30
30
2323
3
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abifade Samuel
24
31
1605
3
2
5
1
7
Bahn Heinrich Bentley Baxter
31
32
2629
5
1
9
0
33
Kobylanski Martin
30
14
824
3
1
0
0
20
Lockl Per
23
16
962
0
2
4
0
21
Rieckmann Julian
23
34
2542
2
2
11
0
10
Sohm Pascal
32
29
893
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arase Kelvin
25
31
2074
2
4
11
0
13
Boyd Terrance
33
18
1550
7
3
3
0
14
Goden Kevin
25
8
465
1
1
0
0
9
Gouras Minos
26
25
1072
1
3
4
0
11
Hawkins Jalen
23
34
1825
4
2
4
0
19
Herrmann Charles-Jesaja
24
21
798
3
2
1
0
22
Mabella Yann
28
4
78
0
0
1
0
32
Okpala Kennedy
19
23
1023
5
1
3
0
8
Wagner Fridolin
26
30
2051
3
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwerpen Marco
52
Quảng cáo
Quảng cáo