Luxembourg Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Luxembourg Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schlime Lucie
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dos Santos Kimberley
26
2
180
0
0
0
0
13
Fernandes Eva
23
1
46
0
0
1
0
17
Jorge Caroline
18
4
299
0
0
0
0
4
Machado Andreia Silva
29
2
147
0
0
0
0
3
Sousa Leite Rita
27
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barbosa Abreu Ana
17
4
360
0
0
0
0
6
Estevez Garcia Marta
27
4
358
0
0
1
0
7
Lourenco Magalhaes Joana
20
3
256
0
0
0
0
15
Mateus Leticia
20
3
124
0
0
1
0
11
Schmit Charlotte
?
4
360
1
1
0
0
15
Schmit Leila
?
2
147
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albert Isabel
29
3
131
0
0
1
0
14
Ludwig Nathalie
28
3
87
0
0
0
0
20
Marinelli Eva
17
1
90
0
0
0
0
16
Merlevede Kylie
20
1
46
0
0
0
0
9
Thompson Amy
30
4
254
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Daniel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schlime Lucie
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dos Santos Kimberley
26
6
446
0
0
1
0
13
Fernandes Eva
23
3
225
0
0
0
0
17
Jorge Caroline
18
4
301
0
0
0
0
4
Kirps Rachel
?
1
1
0
0
0
0
4
Machado Andreia Silva
29
5
394
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barbosa Abreu Ana
17
6
374
0
0
1
0
6
Estevez Garcia Marta
27
6
509
1
3
1
0
7
Lourenco Magalhaes Joana
20
5
450
2
0
3
0
19
Miny Anna
17
1
9
0
0
0
0
11
Schmit Charlotte
?
4
271
0
0
1
0
15
Schmit Leila
?
6
373
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albert Isabel
29
6
192
0
0
1
0
2
Goedert Lena
27
1
18
0
0
0
0
18
Lavinas Teixeira Catarina
22
4
130
0
0
0
0
14
Ludwig Nathalie
28
2
26
0
0
0
0
16
Merlevede Kylie
20
2
9
0
0
0
0
9
Thompson Amy
30
6
514
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Daniel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goetz Emma
?
0
0
0
0
0
0
12
Jung Joy
18
0
0
0
0
0
0
12
Oberweis Lisi
25
0
0
0
0
0
0
1
Schlime Lucie
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dos Santos Kimberley
26
8
626
0
0
1
0
13
Fernandes Eva
23
4
271
0
0
1
0
17
Jorge Caroline
18
8
600
0
0
0
0
4
Kirps Rachel
?
1
1
0
0
0
0
4
Machado Andreia Silva
29
7
541
1
0
2
0
3
Schmit Ella
17
0
0
0
0
0
0
3
Sousa Leite Rita
27
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barbosa Abreu Ana
17
10
734
0
0
1
0
6
Estevez Garcia Marta
27
10
867
1
3
2
0
7
Lourenco Magalhaes Joana
20
8
706
2
0
3
0
15
Mateus Leticia
20
3
124
0
0
1
0
19
Miny Anna
17
1
9
0
0
0
0
11
Schmit Charlotte
?
8
631
1
1
1
0
15
Schmit Leila
?
8
520
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albert Isabel
29
9
323
0
0
2
0
2
Goedert Lena
27
1
18
0
0
0
0
18
Lavinas Teixeira Catarina
22
4
130
0
0
0
0
14
Ludwig Nathalie
28
5
113
0
0
0
0
20
Marinelli Eva
17
1
90
0
0
0
0
16
Merlevede Gwendy
16
0
0
0
0
0
0
16
Merlevede Kylie
20
3
55
0
0
0
0
9
Thompson Amy
30
10
768
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Daniel
42
Quảng cáo