Liverpool (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Liverpool
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
6
529
0
0
0
0
56
Jaros Vitezslav
23
1
12
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
Chấn thương đùi
26
11
871
0
1
2
0
84
Bradley Conor
21
6
146
0
0
0
0
2
Gomez Joe
27
3
57
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
11
886
1
1
3
0
78
Quansah Jarell
21
1
46
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
10
761
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
6
233
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
11
990
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elliott Harvey
Vỡ mắt cá24.11.2024
21
1
8
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
5
22
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
22
11
990
0
0
2
0
17
Jones Curtis
23
8
414
1
1
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
11
782
0
0
4
0
8
Szoboszlai Dominik
24
11
749
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
1
19
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
11
655
5
2
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương ngực01.12.2024
27
7
497
2
2
1
0
18
Gakpo Cody
25
11
423
1
1
2
0
9
Nunez Darwin
25
8
430
2
1
2
0
11
Salah Mohamed
32
11
966
8
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Jaros Vitezslav
23
1
90
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bradley Conor
21
2
180
0
0
0
0
2
Gomez Joe
27
2
180
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
1
1
0
0
1
0
78
Quansah Jarell
21
2
180
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
2
99
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
31
2
146
0
0
1
0
17
Jones Curtis
23
2
180
0
1
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
2
59
0
0
0
0
80
Morton Tyler
22
2
73
0
1
0
0
8
Nyoni Trey
17
1
27
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
24
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
1
59
0
1
0
0
7
Diaz Luis
27
1
90
1
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương ngực01.12.2024
27
1
59
2
0
0
0
18
Gakpo Cody
25
2
161
4
0
0
0
9
Nunez Darwin
25
2
110
0
1
0
0
11
Salah Mohamed
32
2
52
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
2
180
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
Chấn thương đùi
26
4
320
0
1
0
0
84
Bradley Conor
21
2
16
0
0
0
0
2
Gomez Joe
27
2
28
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
4
358
1
0
2
0
78
Quansah Jarell
21
1
3
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
3
97
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
4
266
0
1
1
0
4
Van Dijk Virgil
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
31
1
1
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
22
4
360
0
0
0
0
17
Jones Curtis
23
3
96
0
1
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
4
360
1
0
2
0
8
Szoboszlai Dominik
24
4
283
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
1
1
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
4
213
3
0
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương ngực01.12.2024
27
2
98
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
25
4
258
1
1
0
0
9
Nunez Darwin
25
4
168
1
0
0
0
11
Salah Mohamed
32
4
333
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
Chấn thương cơ đùi sau24.11.2024
32
8
709
0
0
0
0
95
Davis Harvey
21
0
0
0
0
0
0
56
Jaros Vitezslav
23
2
102
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
Chấn thương đùi
26
15
1191
0
2
2
0
84
Bradley Conor
21
10
342
0
0
0
0
2
Gomez Joe
27
7
265
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
16
1245
2
1
6
0
78
Quansah Jarell
21
4
229
0
0
1
0
26
Robertson Andrew
30
15
957
0
0
2
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
11
581
0
1
1
0
4
Van Dijk Virgil
33
15
1350
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elliott Harvey
Vỡ mắt cá24.11.2024
21
1
8
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
8
169
0
0
1
0
38
Gravenberch Ryan
22
15
1350
0
0
2
0
17
Jones Curtis
23
13
690
1
3
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
17
1201
1
0
6
0
6
McConnell James
20
0
0
0
0
0
0
80
Morton Tyler
22
2
73
0
1
0
0
5
Nallo Amara
18
0
0
0
0
0
0
8
Nyoni Trey
17
1
27
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
24
16
1103
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ24.11.2024
27
3
79
0
1
0
0
7
Diaz Luis
27
16
958
9
2
0
0
20
Diogo Jota
Chấn thương ngực01.12.2024
27
10
654
4
2
1
0
18
Gakpo Cody
25
17
842
6
2
2
0
9
Nunez Darwin
25
14
708
3
2
2
0
11
Salah Mohamed
32
17
1351
10
10
0
0
9
Young Ranel
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Quảng cáo