Lisse (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Lisse
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meendering Joost
27
23
2060
0
0
1
0
1
de Groot Richard
28
12
1001
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
25
1612
0
0
2
0
6
Brinkman Tim
27
28
2161
1
3
1
0
14
Heemskerk Wout
23
19
1580
0
0
1
0
28
Klinkenberg Daan
28
28
2333
1
0
3
0
27
Koene Allon
25
11
330
1
0
0
1
21
Mussche Bjon
21
26
1178
1
0
2
0
24
van Rhijn Ricardo
33
16
1332
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
28
15
1205
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
De Bruin Gijs
?
1
21
0
0
0
0
15
Lewis Franklin
25
7
300
0
1
1
0
26
Ngobese Qiniso
?
18
668
2
1
0
0
12
Zwetsloot Toon
26
33
2885
2
0
6
0
10
de Jonge Romano
31
12
725
0
0
4
0
20
van Ekeris Remi
21
33
2572
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
34
2658
3
7
3
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
20
1426
0
2
3
0
7
Panka Dyllandro
25
20
809
3
1
2
0
9
Stroo Enzo
30
23
1107
2
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
28
25
1540
3
1
6
0
17
van der Meer Maxim
25
24
1020
6
4
0
0
19
van der Putten Justin
24
25
1159
1
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
27
1839
2
0
8
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meendering Joost
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
6
Brinkman Tim
27
1
88
0
0
0
0
14
Heemskerk Wout
23
1
57
0
0
0
0
28
Klinkenberg Daan
28
1
90
0
0
0
0
27
Koene Allon
25
1
15
0
0
1
0
21
Mussche Bjon
21
1
3
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zwetsloot Toon
26
1
90
0
0
0
0
20
van Ekeris Remi
21
1
34
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
1
90
0
0
0
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
1
90
0
0
0
0
7
Panka Dyllandro
25
1
76
0
0
1
0
17
van der Meer Maxim
25
2
15
1
0
0
0
19
van der Putten Justin
24
1
76
0
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cummins Erik
35
0
0
0
0
0
0
13
Meendering Joost
27
24
2150
0
0
1
0
1
de Groot Richard
28
12
1001
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baly Daryl
26
26
1702
0
0
2
0
6
Brinkman Tim
27
29
2249
1
3
1
0
14
Heemskerk Wout
23
20
1637
0
0
1
0
28
Klinkenberg Daan
28
29
2423
1
0
3
0
27
Koene Allon
25
12
345
1
0
1
1
21
Mussche Bjon
21
27
1181
1
0
3
0
24
van Rhijn Ricardo
33
16
1332
0
0
0
0
4
van der Zwet Kevin
28
15
1205
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
De Bruin Gijs
?
1
21
0
0
0
0
15
Lewis Franklin
25
7
300
0
1
1
0
26
Ngobese Qiniso
?
18
668
2
1
0
0
12
Zwetsloot Toon
26
34
2975
2
0
6
0
10
de Jonge Romano
31
12
725
0
0
4
0
20
van Ekeris Remi
21
34
2606
5
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hudepohl Max
27
35
2748
3
7
3
0
2
Kasanwirjo Nerivio
24
21
1516
0
2
3
0
7
Panka Dyllandro
25
21
885
3
1
3
0
9
Stroo Enzo
30
23
1107
2
0
0
0
8
Zwetsloot Jaap
28
25
1540
3
1
6
0
17
van der Meer Maxim
25
26
1035
7
4
0
0
19
van der Putten Justin
24
26
1235
1
0
0
0
18
van der Putten Rowdy
28
28
1929
2
0
9
0
Quảng cáo
Quảng cáo