Latvia Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Latvia Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nesterova Sofija
23
5
411
0
0
0
0
23
Strazdina Elza Renate
17
2
41
0
0
0
0
12
Vaivode Enija-Anna
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cemirtane Anastasija
24
4
191
1
0
1
0
22
Gergeleziu Sofija
21
1
45
0
0
0
0
16
Gornela Anna Kristine
?
2
178
0
0
0
0
10
Rocane Anastasija
32
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Linina Paula
23
6
423
0
0
0
0
13
Lipsane Amelija
?
1
46
0
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
6
540
3
2
0
0
21
Senberga Signija
21
1
7
0
0
0
0
14
Sevcova Olga
31
4
360
1
2
1
0
18
Valaka Anna
24
4
337
0
0
0
0
4
Vitmore Selga
22
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Danilova Katrina
20
1
45
0
0
0
0
11
Suvitra Diana
22
6
336
0
0
1
0
20
Vainere Anastasija
20
3
253
0
0
1
0
13
Voitane Sandra
25
4
360
0
1
3
0
16
Vuskane Santa Sanija
?
3
50
0
0
0
0
8
Zaicikova Viktorija
24
5
446
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kvacovs Roman
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nesterova Sofija
23
2
180
0
0
0
0
12
Vaivode Enija-Anna
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gornela Anna Kristine
?
8
675
0
1
1
0
10
Rocane Anastasija
32
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Linina Paula
23
8
699
0
0
0
0
13
Lipsane Amelija
?
5
64
0
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
7
627
6
3
2
0
21
Senberga Signija
21
1
9
0
0
0
0
14
Sevcova Olga
31
8
719
4
6
1
0
18
Valaka Anna
24
6
435
0
0
1
0
4
Vitmore Selga
22
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Danilova Katrina
20
3
9
0
0
0
0
11
Suvitra Diana
22
7
375
2
0
2
0
5
Telukevica Marina
19
3
67
0
0
0
0
20
Vainere Anastasija
20
4
10
0
0
0
0
13
Voitane Sandra
25
7
365
1
0
2
0
8
Zaicikova Viktorija
24
8
711
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kvacovs Roman
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nesterova Sofija
23
7
591
0
0
0
0
12
Sklemenova Alina
20
0
0
0
0
0
0
23
Strazdina Elza Renate
17
2
41
0
0
0
0
12
Vaivode Enija-Anna
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cemirtane Anastasija
24
4
191
1
0
1
0
22
Gergeleziu Sofija
21
1
45
0
0
0
0
16
Gornela Anna Kristine
?
10
853
0
1
1
0
22
Mezecka Fanija
22
0
0
0
0
0
0
10
Rocane Anastasija
32
14
1260
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Linina Paula
23
14
1122
0
0
0
0
13
Lipsane Amelija
?
6
110
0
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
13
1167
9
5
2
0
21
Senberga Signija
21
2
16
0
0
0
0
14
Sevcova Olga
31
12
1079
5
8
2
0
18
Valaka Anna
24
10
772
0
0
1
0
4
Vitmore Selga
22
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Danilova Katrina
20
4
54
0
0
0
0
11
Suvitra Diana
22
13
711
2
0
3
0
5
Telukevica Marina
19
3
67
0
0
0
0
20
Vainere Anastasija
20
7
263
0
0
1
0
13
Voitane Sandra
25
11
725
1
1
5
0
16
Vuskane Santa Sanija
?
3
50
0
0
0
0
8
Zaicikova Viktorija
24
13
1157
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kvacovs Roman
?
Quảng cáo