Kozakken Boys (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Kozakken Boys
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Janssen Bryan
29
33
2912
0
0
2
0
26
Mathilda Angelo
22
2
180
0
0
0
0
51
van de Meulenhof Mike
25
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoogveld Niek
25
26
2192
1
0
5
1
2
Keukens Frenk
28
33
2885
1
1
5
0
5
Mashart Jethro
24
35
2664
0
3
4
0
28
Neral Jeffrey
26
26
1508
1
0
1
0
4
Pique Lorenzo
33
30
2309
0
0
2
0
25
Rook Kevin
22
12
922
1
2
1
0
14
Wouters Rick
26
19
1701
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Essabri Amine
22
9
252
2
1
1
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
30
1627
2
3
3
0
11
Roshanali Raies
28
14
561
1
0
0
0
12
Stout Gwaeron
30
28
2425
3
3
6
0
8
van Arnhem Philippe
27
23
1443
0
0
4
0
21
van der Sluys Brett
23
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bilate Mario
32
22
1619
7
7
3
0
18
Hughes Sergio
22
2
13
0
0
0
0
30
Ignacio Raily
37
16
1354
5
0
2
0
19
Lommers Johnny
26
36
1437
3
1
3
0
10
Maertzdorf Coen
30
19
1495
1
2
1
0
23
Tremour Sergio
22
31
1720
3
3
5
1
24
den Besten Damian
20
5
171
0
0
1
0
9
van Zundert Lowie
25
24
1469
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calderwood Scott
46
Grunholz Edwin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Janssen Bryan
29
33
2912
0
0
2
0
26
Mathilda Angelo
22
2
180
0
0
0
0
26
van de Heuvel Jordy
20
0
0
0
0
0
0
51
van de Meulenhof Mike
25
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoogveld Niek
25
26
2192
1
0
5
1
21
Hop Storm
21
0
0
0
0
0
0
2
Keukens Frenk
28
33
2885
1
1
5
0
5
Mashart Jethro
24
35
2664
0
3
4
0
28
Neral Jeffrey
26
26
1508
1
0
1
0
4
Pique Lorenzo
33
30
2309
0
0
2
0
25
Rook Kevin
22
12
922
1
2
1
0
14
Wouters Rick
26
19
1701
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Essabri Amine
22
9
252
2
1
1
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
30
1627
2
3
3
0
11
Roshanali Raies
28
14
561
1
0
0
0
12
Stout Gwaeron
30
28
2425
3
3
6
0
8
van Arnhem Philippe
27
23
1443
0
0
4
0
21
van der Sluys Brett
23
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bilate Mario
32
22
1619
7
7
3
0
18
Hughes Sergio
22
2
13
0
0
0
0
30
Ignacio Raily
37
16
1354
5
0
2
0
19
Lommers Johnny
26
36
1437
3
1
3
0
10
Maertzdorf Coen
30
19
1495
1
2
1
0
23
Tremour Sergio
22
31
1720
3
3
5
1
24
den Besten Damian
20
5
171
0
0
1
0
9
van Zundert Lowie
25
24
1469
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calderwood Scott
46
Grunholz Edwin
54
Quảng cáo
Quảng cáo