Kiffen (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Kiffen
Sân vận động:
Töölön Pallokenttä
(Helsinki)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Axel
25
6
540
0
0
0
0
30
Tervonen Niko
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Laakkonen Touko
27
7
380
0
0
0
0
13
Lahti Roope
19
2
24
0
0
1
0
4
Loukiainen Arttu
21
8
665
0
0
0
0
28
Makinen Arttu
19
8
697
0
0
3
1
23
Nevalainen Romy
21
5
218
0
0
0
0
27
Saarikko Tuomas
20
8
630
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Deen Tejan
29
8
234
1
0
1
0
15
Hollmen Aleksi
28
9
403
1
0
1
0
37
Jmaali Karim
28
10
410
3
0
3
0
22
Kastrati Isljam
27
4
111
0
0
0
0
21
Lappalainen Ilmari
23
10
876
0
0
1
0
6
Lehtinen Emil
22
10
754
4
0
4
0
29
Markhiyev Muslim
24
9
727
1
0
2
0
7
Mohamed Fesal
21
9
536
0
0
0
0
8
N'Sombo Calvin
27
2
28
0
0
0
0
5
Ussher Leo
22
8
712
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Heiska Samuli
29
10
857
10
0
1
0
10
Hopsu Mauricio
28
3
67
0
0
0
0
18
Karjalainen Santeri
21
10
554
1
0
1
0
32
Kastrati Milot
23
8
156
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anderson Axel
25
6
540
0
0
0
0
12
Reiniluoto Aaro
23
0
0
0
0
0
0
30
Tervonen Niko
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atanga Johannes
18
0
0
0
0
0
0
26
Laakkonen Touko
27
7
380
0
0
0
0
13
Lahti Roope
19
2
24
0
0
1
0
24
Laitinen Kaius
19
0
0
0
0
0
0
4
Loukiainen Arttu
21
8
665
0
0
0
0
28
Makinen Arttu
19
8
697
0
0
3
1
23
Nevalainen Romy
21
5
218
0
0
0
0
27
Saarikko Tuomas
20
8
630
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Deen Tejan
29
8
234
1
0
1
0
15
Hollmen Aleksi
28
9
403
1
0
1
0
37
Jmaali Karim
28
10
410
3
0
3
0
22
Kastrati Isljam
27
4
111
0
0
0
0
21
Lappalainen Ilmari
23
10
876
0
0
1
0
6
Lehtinen Emil
22
10
754
4
0
4
0
29
Markhiyev Muslim
24
9
727
1
0
2
0
7
Mohamed Fesal
21
9
536
0
0
0
0
8
N'Sombo Calvin
27
2
28
0
0
0
0
5
Ussher Leo
22
8
712
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Heiska Samuli
29
10
857
10
0
1
0
10
Hopsu Mauricio
28
3
67
0
0
0
0
18
Karjalainen Santeri
21
10
554
1
0
1
0
32
Kastrati Milot
23
8
156
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo