Katwijk (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Katwijk
Sân vận động:
Sportpark De Krom
(Katwijk)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
de Vries Mark
37
16
1423
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blokland Kay
30
19
1471
1
1
0
0
7
Doesburg Ruben
26
28
1853
10
4
2
0
2
El Baad Omar
28
6
158
0
0
1
0
5
Kok Paul
29
34
2845
0
1
4
0
35
Kooij Milan
?
1
7
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
33
2718
3
5
5
0
15
Sinteur Bart
26
33
2909
4
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakker Danny
29
25
622
2
2
2
0
21
Bouwense Levi
24
30
1962
0
0
3
1
25
Janmaat Finn
21
32
1941
3
2
4
0
8
Schulte Robin
23
23
1582
2
2
3
0
4
Susan Robbert
36
25
1774
6
0
4
1
22
Tros Koen
27
14
621
0
0
1
0
40
Van Wetten Niels
25
6
124
0
0
1
0
6
van der Meer Rick
27
33
2843
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
30
2246
10
7
1
0
38
Daleman Jayden
19
1
4
0
0
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
31
1343
6
1
1
0
38
Kiers Ruben
?
5
97
0
0
0
0
14
Kunst Des
24
33
2750
9
7
5
0
27
Pinas Jaymillio
22
23
607
3
0
2
0
17
Wolters Randy
34
11
155
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Zuyderduyn Kevin
?
0
0
0
0
0
0
23
de Vries Mark
37
16
1423
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blokland Kay
30
19
1471
1
1
0
0
7
Doesburg Ruben
26
28
1853
10
4
2
0
2
El Baad Omar
28
6
158
0
0
1
0
5
Kok Paul
29
34
2845
0
1
4
0
35
Kooij Milan
?
1
7
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
33
2718
3
5
5
0
15
Sinteur Bart
26
33
2909
4
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakker Danny
29
25
622
2
2
2
0
21
Bouwense Levi
24
30
1962
0
0
3
1
25
Janmaat Finn
21
32
1941
3
2
4
0
8
Schulte Robin
23
23
1582
2
2
3
0
4
Susan Robbert
36
25
1774
6
0
4
1
22
Tros Koen
27
14
621
0
0
1
0
40
Van Wetten Niels
25
6
124
0
0
1
0
6
van der Meer Rick
27
33
2843
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
30
2246
10
7
1
0
38
Daleman Jayden
19
1
4
0
0
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
31
1343
6
1
1
0
38
Kiers Ruben
?
5
97
0
0
0
0
14
Kunst Des
24
33
2750
9
7
5
0
27
Pinas Jaymillio
22
23
607
3
0
2
0
17
Wolters Randy
34
11
155
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo