Karela (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Karela
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Naa Sheriga
(Nalerigu)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ganiu Abdul
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
4
101
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
2
97
0
0
0
0
43
Faruk Umar
23
1
90
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
21
4
360
0
0
1
0
17
Nurudeen Jibril
26
2
135
0
0
2
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
3
186
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
3
264
0
0
0
0
23
Asigre Mohammed
21
2
180
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
2
112
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidoo Victor
?
2
81
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
?
4
177
0
0
0
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
4
360
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
4
252
1
0
1
0
7
York Benjamin
28
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ganiu Abdul
25
4
360
0
0
0
0
40
Mensah Danso
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
4
101
0
0
0
0
25
Agyemang Max
28
0
0
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
2
97
0
0
0
0
41
Arthur Samuel
35
0
0
0
0
0
0
42
Asiedu Samuel
22
0
0
0
0
0
0
33
Awal Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
6
Bribi Adam
20
0
0
0
0
0
0
43
Faruk Umar
23
1
90
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
21
4
360
0
0
1
0
32
Mohammed Fatawu
32
0
0
0
0
0
0
17
Nurudeen Jibril
26
2
135
0
0
2
0
2
Randolf Augustine
23
0
0
0
0
0
0
48
Rashid Alhassan
26
0
0
0
0
0
0
47
Temimu Waliu
20
0
0
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
3
186
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
3
264
0
0
0
0
10
Andoh Brite
25
0
0
0
0
0
0
44
Arthur Maxwell
23
0
0
0
0
0
0
23
Asigre Mohammed
21
2
180
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
2
112
0
0
0
0
35
Kwakwa Eric
29
0
0
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
22
0
0
0
0
0
0
3
Aidoo Victor
?
2
81
0
0
0
0
7
Amonoo George
25
0
0
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
?
4
177
0
0
0
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
4
360
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
4
252
1
0
1
0
24
Takyi Welbeck
24
0
0
0
0
0
0
7
York Benjamin
28
1
26
0
0
0
0
5
아보아계 Solomon
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51
Quảng cáo