Karcagi (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Karcagi
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB III - Đông Bắc
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gergely Roland
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gyori Zsolt
20
2
0
1
0
0
1
77
Nagy Zsolt
25
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gyorgye Mark
21
1
0
1
0
0
0
10
Maruscsak Jan
22
1
0
1
0
0
0
55
Talpallo Norbert
21
2
0
2
0
0
0
23
Vogyicska Balint
26
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Constantinescu Dan-Marius
28
8
0
10
0
0
0
17
Girsik Aron
23
5
0
6
0
0
0
9
Szakacs Levente
18
4
0
6
0
0
1
7
Szekely David
28
6
0
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedinisinec Eduard
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Caba Gabriel
23
1
2
0
0
0
0
21
Fabian Bence
20
1
90
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
20
1
90
0
0
1
0
77
Nagy Zsolt
25
2
58
1
0
0
0
14
Saghy Felix
23
1
15
0
0
0
0
4
Szabo Kornel
23
1
90
0
0
0
0
92
Szucs Kristof
27
1
90
0
0
0
0
6
Toth David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gyorgye Mark
21
2
58
1
0
1
0
10
Maruscsak Jan
22
1
76
0
0
0
0
55
Talpallo Norbert
21
1
33
0
0
0
0
23
Vogyicska Balint
26
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Constantinescu Dan-Marius
28
2
15
1
0
0
0
9
Szakacs Levente
18
1
33
0
0
0
0
7
Szekely David
28
2
89
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fedinisinec Eduard
24
1
90
0
0
0
0
1
Gergely Roland
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Caba Gabriel
23
1
2
0
0
0
0
21
Fabian Bence
20
1
90
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
20
3
90
1
0
1
1
77
Nagy Zsolt
25
3
58
2
0
0
0
14
Saghy Felix
23
1
15
0
0
0
0
4
Szabo Kornel
23
1
90
0
0
0
0
92
Szucs Kristof
27
1
90
0
0
0
0
6
Toth David
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gyorgye Mark
21
3
58
2
0
1
0
10
Maruscsak Jan
22
2
76
1
0
0
0
55
Talpallo Norbert
21
3
33
2
0
0
0
23
Vogyicska Balint
26
2
76
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Constantinescu Dan-Marius
28
10
15
11
0
0
0
17
Girsik Aron
23
5
0
6
0
0
0
9
Szakacs Levente
18
5
33
6
0
0
1
7
Szekely David
28
8
89
9
0
0
0
Quảng cáo