Juventus (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus
Sân vận động:
Allianz Stadium
(Turin)
Sức chứa:
41 507
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Di Gregorio Michele
27
9
810
0
0
0
0
1
Perin Mattia
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bremer
Chấn thương đầu gối30.06.2025
27
6
540
0
0
2
0
32
Cabal Juan
Chấn thương đầu gối
23
7
462
0
0
1
0
27
Cambiaso Andrea
24
12
993
1
0
2
0
6
Danilo
33
8
316
0
0
1
0
4
Gatti Federico
26
10
802
0
0
1
0
15
Kalulu Pierre
24
9
718
0
0
0
0
40
Rouhi Jonas
20
2
88
0
0
0
0
37
Savona Nicolo
21
11
673
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adzic Vasilije
Chấn thương
18
1
19
0
0
0
0
26
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
7
273
0
0
1
0
21
Fagioli Nicolo
23
9
445
0
0
3
0
8
Koopmeiners Teun
26
8
561
0
1
1
0
5
Locatelli Manuel
26
11
869
0
0
3
0
16
McKennie Weston
26
8
375
1
2
1
0
19
Thuram Khephren
23
10
505
0
1
2
0
22
Weah Timothy
24
8
450
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anghele Lorenzo
19
1
6
0
0
0
0
7
Conceicao Francisco
21
7
381
1
3
3
1
11
Gonzalez Nicolas
26
4
227
0
0
0
0
51
Mbangula Samuel
20
7
324
1
2
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
12
980
6
0
1
0
10
Yildiz Kenan
19
12
842
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Motta Thiago
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Di Gregorio Michele
27
3
239
0
0
0
1
1
Perin Mattia
32
2
121
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bremer
Chấn thương đầu gối30.06.2025
27
2
96
0
0
0
0
32
Cabal Juan
Chấn thương đầu gối
23
2
158
0
0
1
0
27
Cambiaso Andrea
24
4
306
0
1
0
0
6
Danilo
33
2
118
0
0
2
1
4
Gatti Federico
26
3
232
0
0
0
0
15
Kalulu Pierre
24
4
360
0
0
0
0
40
Rouhi Jonas
20
1
1
0
0
0
0
37
Savona Nicolo
21
3
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adzic Vasilije
Chấn thương
18
1
23
0
0
0
0
26
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
2
46
0
0
0
0
21
Fagioli Nicolo
23
3
202
0
0
0
0
8
Koopmeiners Teun
26
3
270
0
0
0
0
5
Locatelli Manuel
26
3
183
0
0
0
0
16
McKennie Weston
26
4
243
1
0
0
0
19
Thuram Khephren
23
3
192
0
0
0
0
22
Weah Timothy
24
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Conceicao Francisco
21
3
224
1
1
1
0
11
Gonzalez Nicolas
26
2
81
1
1
0
0
51
Mbangula Samuel
20
1
10
0
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
4
316
3
1
0
0
10
Yildiz Kenan
19
4
300
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Motta Thiago
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daffara Giovanni
19
0
0
0
0
0
0
29
Di Gregorio Michele
27
12
1049
0
0
0
1
1
Perin Mattia
32
5
391
0
0
1
0
23
Pinsoglio Carlo
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bremer
Chấn thương đầu gối30.06.2025
27
8
636
0
0
2
0
32
Cabal Juan
Chấn thương đầu gối
23
9
620
0
0
2
0
27
Cambiaso Andrea
24
16
1299
1
1
2
0
6
Danilo
33
10
434
0
0
3
1
4
Gatti Federico
26
13
1034
0
0
1
0
4
Gil Javier
18
0
0
0
0
0
0
15
Kalulu Pierre
24
13
1078
0
0
0
0
40
Rouhi Jonas
20
3
89
0
0
0
0
37
Savona Nicolo
21
14
812
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adzic Vasilije
Chấn thương
18
2
42
0
0
0
0
26
Douglas Luiz
Chấn thương24.11.2024
26
9
319
0
0
1
0
21
Fagioli Nicolo
23
12
647
0
0
3
0
8
Koopmeiners Teun
26
11
831
0
1
1
0
5
Locatelli Manuel
26
14
1052
0
0
3
0
16
McKennie Weston
26
12
618
2
2
1
0
19
Thuram Khephren
23
13
697
0
1
2
0
22
Weah Timothy
24
11
531
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anghele Lorenzo
19
1
6
0
0
0
0
7
Conceicao Francisco
21
10
605
2
4
4
1
11
Gonzalez Nicolas
26
6
308
1
1
0
0
51
Mbangula Samuel
20
8
334
1
2
0
0
14
Milik Arkadiusz
Chấn thương đầu gối25.11.2024
30
0
0
0
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
24
16
1296
9
1
1
0
10
Yildiz Kenan
19
16
1142
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Motta Thiago
42
Quảng cáo