Jamaica (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Jamaica
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Waite Jahmali
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernard Di'Shon
24
2
136
0
0
0
0
3
Hector Michael
32
2
116
0
0
1
0
5
King Richard
22
2
110
0
0
0
0
22
Leigh Greg
30
2
180
0
0
0
0
2
Lembikisa Donald
21
1
90
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
1
46
0
0
1
0
12
Simon Tayvon
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Karoy
20
2
134
0
0
0
0
10
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân
31
2
163
0
0
0
0
6
Lambert Kevon
27
1
1
0
0
0
0
8
Palmer Kasey
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonio Michail
34
1
90
0
0
0
0
20
Cephas Renaldo
24
2
136
0
2
0
0
9
Dixon Kaheim
20
2
73
1
0
0
0
18
Marshall Alex
26
1
27
0
0
0
0
11
Nicholson Shamar
27
2
172
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McClaren Steve
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blake Andre
34
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bell Amari'i
30
4
360
0
0
0
0
6
Bernard Di'Shon
24
2
135
0
0
0
0
3
Holgate Mason
28
3
191
0
0
2
1
5
King Richard
22
1
45
0
0
0
0
22
Leigh Greg
30
5
347
0
1
0
0
2
Lembikisa Donald
21
3
268
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
5
389
0
0
3
0
5
Pinnock Ethan
31
4
360
0
0
0
0
12
Simon Tayvon
22
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Karoy
20
4
138
0
0
0
0
10
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân
31
3
270
0
0
1
0
14
Hayden Isaac
29
2
135
0
1
1
0
15
Latibeaudiere Joel
24
6
518
0
0
1
0
18
Magee Tyreek
25
4
216
0
0
0
0
8
Palmer Kasey
28
4
300
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anglin Jahshaun Mustaf
23
1
8
0
0
0
0
9
Antonio Michail
34
3
257
1
0
2
0
7
Bailey Leon
27
2
163
0
0
1
0
21
Campbell Norman
24
4
127
0
0
1
0
20
Cephas Renaldo
24
4
134
0
0
0
0
9
Dixon Kaheim
20
3
61
0
0
0
0
10
Gray Demarai
28
6
475
2
0
0
0
11
Nicholson Shamar
27
4
177
0
0
0
0
21
Williams Romario
30
4
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McClaren Steve
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Waite Jahmali
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bell Jon
27
1
90
0
0
0
0
6
Bernard Di'Shon
24
2
114
0
0
0
0
12
Harding Wes
28
1
67
0
0
0
0
3
Hector Michael
32
3
158
0
0
2
0
5
King Richard
22
1
4
0
0
0
0
22
Leigh Greg
30
2
180
0
0
0
0
2
Lembikisa Donald
21
2
178
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
3
159
0
0
1
0
5
Pinnock Ethan
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Karoy
20
2
32
0
0
1
0
10
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân
31
2
171
0
0
0
0
15
Latibeaudiere Joel
24
3
260
0
0
1
0
8
Palmer Kasey
28
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Antonio Michail
34
3
238
1
0
0
0
20
Cephas Renaldo
24
3
59
0
0
0
0
9
Dixon Kaheim
20
3
63
0
0
0
0
10
Gray Demarai
28
3
201
0
0
0
0
18
Marshall Alex
26
1
3
0
0
0
0
11
Nicholson Shamar
27
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McClaren Steve
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blake Andre
34
6
540
0
0
1
0
13
Boyce-Clarke Coniah
21
0
0
0
0
0
0
13
Davis Shaquan
24
0
0
0
0
0
0
23
Waite Jahmali
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bell Amari'i
30
4
360
0
0
0
0
19
Bell Jon
27
1
90
0
0
0
0
6
Bernard Di'Shon
24
6
385
0
0
0
0
12
Harding Wes
28
1
67
0
0
0
0
3
Hector Michael
32
5
274
0
0
3
0
3
Holgate Mason
28
3
191
0
0
2
1
5
King Richard
22
4
159
0
0
0
0
22
Leigh Greg
30
9
707
0
1
0
0
2
Lembikisa Donald
21
6
536
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
9
594
0
0
5
0
5
Pinnock Ethan
31
7
630
0
0
0
0
12
Simon Tayvon
22
4
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Karoy
20
8
304
0
0
1
0
10
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân
31
7
604
0
0
1
0
14
Hayden Isaac
29
2
135
0
1
1
0
6
Lambert Kevon
27
1
1
0
0
0
0
15
Latibeaudiere Joel
24
9
778
0
0
2
0
18
Magee Tyreek
25
4
216
0
0
0
0
9
Morrison Ravel
31
0
0
0
0
0
0
8
Palmer Kasey
28
8
660
0
0
0
0
18
Russell Jonathan
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anglin Jahshaun Mustaf
23
1
8
0
0
0
0
9
Antonio Michail
34
7
585
2
0
2
0
7
Bailey Leon
27
2
163
0
0
1
0
3
Bennett Khori
26
0
0
0
0
0
0
21
Campbell Norman
24
4
127
0
0
1
0
20
Cephas Renaldo
24
9
329
0
2
0
0
9
Dixon Kaheim
20
8
197
1
0
0
0
10
Gray Demarai
28
9
676
2
0
0
0
18
Marshall Alex
26
2
30
0
0
0
0
11
Nicholson Shamar
27
9
546
3
0
0
0
21
Williams Romario
30
4
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McClaren Steve
63
Quảng cáo