Ý U17 (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ý U17
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maran Andrea
16
1
45
0
0
0
0
1
Nava Sebastiano
16
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bovio Leonardo
16
1
5
0
0
0
0
3
Giani Laurence
?
2
170
0
0
0
0
5
Iddrisa Amihere Dauda
16
3
270
0
0
0
0
2
Insignito Alessio
16
2
58
0
0
0
0
13
Perrotti Alessandro
16
2
101
0
0
1
0
6
Reggiani Luca
16
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blini Oliver
16
3
188
3
1
0
0
16
Borasio Benit
16
3
244
0
0
0
0
8
Comotto Christian
16
3
170
0
0
1
0
20
Damiano Vincenzo
16
2
109
2
1
0
0
11
Luongo Andrea
16
3
198
0
3
0
0
10
Matheus Samuele
16
2
117
2
2
0
0
7
Pirro
16
2
80
1
0
0
0
4
Prisco Vincenzo
16
2
176
0
1
2
0
17
Rodella Leonardo
16
3
45
0
1
0
0
18
Steffanoni Federico
16
3
196
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campaniello Thomas
16
3
237
6
1
0
0
19
Wiafe Samuel
16
2
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Favo Massimiliano
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Longoni Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
12
Maran Andrea
16
1
45
0
0
0
0
Marcaccini Alessio
16
0
0
0
0
0
0
1
Nava Sebastiano
16
3
226
0
0
0
0
12
Nunziante Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
1
Pessina Massimo
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Antonini Diego
16
0
0
0
0
0
0
13
Ballo Lamine
17
0
0
0
0
0
0
2
Benjamin Emanuel
17
0
0
0
0
0
0
15
Bovio Leonardo
16
1
5
0
0
0
0
Calvani Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
Carlaccini Samuele
16
0
0
0
0
0
0
Creti Pantaleo
16
0
0
0
0
0
0
Ekene Anah Cristiano
?
0
0
0
0
0
0
Fazio Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
6
Garofalo Christian
17
0
0
0
0
0
0
3
Giani Laurence
?
2
170
0
0
0
0
5
Iddrisa Amihere Dauda
16
3
270
0
0
0
0
2
Insignito Alessio
16
2
58
0
0
0
0
Isoa Isaac
16
0
0
0
0
0
0
18
Lauricella Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
Lissi Thomas
16
0
0
0
0
0
0
16
Nardin Federico
17
0
0
0
0
0
0
13
Natali Andrea
16
0
0
0
0
0
0
13
Perrotti Alessandro
16
2
101
0
0
1
0
6
Reggiani Luca
16
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acatullo Cristian
16
0
0
0
0
0
0
Bagordo Cristian
16
0
0
0
0
0
0
14
Blini Oliver
16
3
188
3
1
0
0
16
Borasio Benit
16
3
244
0
0
0
0
Busiello Danilo
16
0
0
0
0
0
0
7
Coletta Federico
17
0
0
0
0
0
0
8
Comotto Christian
16
3
170
0
0
1
0
20
Damiano Vincenzo
16
2
109
2
1
0
0
8
Di Nunzio Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
Gasparello Francesco
15
0
0
0
0
0
0
17
Liberali Mattia
17
0
0
0
0
0
0
17
Lontani Matteo
17
0
0
0
0
0
0
11
Luongo Andrea
16
3
198
0
3
0
0
4
Mantini Matteo
17
0
0
0
0
0
0
Marello Mattia
16
0
0
0
0
0
0
10
Matheus Samuele
16
2
117
2
2
0
0
Moressa Kevin
16
0
0
0
0
0
0
20
Orlandi Andrea
17
0
0
0
0
0
0
Pandolfi Fabio
16
0
0
0
0
0
0
Papaccioli Matteo
16
0
0
0
0
0
0
7
Pirro
16
2
80
1
0
0
0
4
Prisco Vincenzo
16
2
176
0
1
2
0
17
Rodella Leonardo
16
3
45
0
1
0
0
15
Sala Emanuele
16
0
0
0
0
0
0
18
Steffanoni Federico
16
3
196
0
1
0
0
Tiozzo Marco
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
0
0
0
0
0
0
9
Campaniello Thomas
16
3
237
6
1
0
0
Lontani Simone
16
0
0
0
0
0
0
Michieletto Andrea
16
0
0
0
0
0
0
11
Mosconi Mattia
17
0
0
0
0
0
0
Tosi Lorenzo
16
0
0
0
0
0
0
19
Wiafe Samuel
16
2
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Favo Massimiliano
57
Quảng cáo