Irvine Zeta (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Irvine Zeta
Sân vận động:
Championship Soccer Stadium
(Irvine)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
North Mitch
29
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ciochetto Joseph
28
15
1259
1
0
5
0
33
Culwell Alex
30
16
1418
1
0
2
1
25
Egan Noah
24
12
1110
0
0
0
0
17
Hanson Harold
25
9
790
0
0
1
0
6
Kleszewski Andrew
24
15
1380
0
1
1
0
5
Moreno Alonso
27
1
0
0
0
1
0
2
Stratton Greg
26
16
1459
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Artero Edgardo
22
10
686
2
0
2
0
28
Baumgartner Daniel
25
2
97
0
0
0
0
24
Cervantes Oscar
23
3
193
0
0
0
0
12
Espinoza Rafael
23
4
182
0
0
2
0
6
Keita Aaron
26
5
335
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida George
?
14
1090
9
0
4
0
10
Alvarado Edson
26
14
1278
1
3
4
1
8
Estrada Jonathan
23
12
868
2
0
0
1
9
Fernandes Mejia Cristian Luis
34
7
458
1
0
0
1
11
Kadono Shinya
27
16
1459
3
2
1
0
Mansaray Adbul
?
1
0
0
0
0
0
26
Pena Miguel
23
3
52
0
0
0
0
18
Salceda Marcel Alexis
22
9
582
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
North Mitch
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ciochetto Joseph
28
2
29
0
0
0
0
33
Culwell Alex
30
2
180
0
0
1
0
25
Egan Noah
24
2
180
0
0
0
0
6
Kleszewski Andrew
24
2
180
0
0
1
0
2
Stratton Greg
26
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amaya Darren
19
1
0
0
1
0
0
16
Artero Edgardo
22
1
6
0
1
0
0
24
Cervantes Oscar
23
2
153
0
1
1
0
12
Espinoza Rafael
23
2
104
1
0
0
0
6
Keita Aaron
26
1
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida George
?
2
175
2
0
0
0
10
Alvarado Edson
26
2
180
0
1
0
0
8
Estrada Jonathan
23
2
164
0
0
0
0
9
Fernandes Mejia Cristian Luis
34
2
36
0
0
0
0
11
Kadono Shinya
27
3
180
1
0
0
0
18
Salceda Marcel Alexis
22
2
60
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Escareno Matthew
26
0
0
0
0
0
0
1
North Mitch
29
18
1650
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bamou Terry
?
0
0
0
0
0
0
3
Ciochetto Joseph
28
17
1288
1
0
5
0
33
Culwell Alex
30
18
1598
1
0
3
1
25
Egan Noah
24
14
1290
0
0
0
0
17
Hanson Harold
25
9
790
0
0
1
0
6
Kleszewski Andrew
24
17
1560
0
1
2
0
5
Moreno Alonso
27
1
0
0
0
1
0
2
Stratton Greg
26
18
1573
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amaya Darren
19
1
0
0
1
0
0
16
Artero Edgardo
22
11
692
2
1
2
0
28
Baumgartner Daniel
25
2
97
0
0
0
0
24
Cervantes Oscar
23
5
346
0
1
1
0
12
Espinoza Rafael
23
6
286
1
0
2
0
30
Kadono Tetsuya
?
0
0
0
0
0
0
6
Keita Aaron
26
6
402
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida George
?
16
1265
11
0
4
0
10
Alvarado Edson
26
16
1458
1
4
4
1
8
Estrada Jonathan
23
14
1032
2
0
0
1
9
Fernandes Mejia Cristian Luis
34
9
494
1
0
0
1
11
Kadono Shinya
27
19
1639
4
2
1
0
Mansaray Adbul
?
1
0
0
0
0
0
26
Pena Miguel
23
3
52
0
0
0
0
18
Salceda Marcel Alexis
22
11
642
3
0
0
0
Quảng cáo