Omsk (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Omsk
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arapov Dmitri
31
8
695
0
0
0
0
60
Poletaev Vladislav
24
8
695
0
0
0
0
16
Raifegerste Roman
21
5
233
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Polkovnikov Maksim
29
16
1344
0
0
3
0
44
Sadykov Bulat
29
15
996
0
0
1
0
33
Sukhomlinov Maxim
25
12
615
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Bosov Aleksandr
23
15
744
1
0
2
0
21
Chushyalov Denis
31
15
1013
0
0
4
0
18
Gordienko Vladislav
20
13
980
0
0
3
0
23
Laptev Vladimir
23
13
653
0
0
1
0
8
Podoksenov Sergey
26
17
1353
2
0
7
0
17
Shleermakher Artur
26
16
508
2
0
1
0
31
Shokhin Konstantin
?
3
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Ershov Nikita
21
13
971
0
0
1
0
99
Karpuk Ilya
26
6
285
0
0
0
0
11
Razborov Andrey
29
17
1368
5
0
2
0
10
Yusupov Artem
27
16
1124
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakov Valeriy
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arapov Dmitri
31
4
360
0
0
0
0
60
Poletaev Vladislav
24
2
180
0
0
0
0
16
Raifegerste Roman
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Polkovnikov Maksim
29
7
550
2
0
1
0
44
Sadykov Bulat
29
18
1561
1
0
3
0
6
Saraev Kirill
27
17
1530
1
0
3
0
40
Shakhtiev Khalid
27
2
141
0
0
0
0
33
Sukhomlinov Maxim
25
15
1301
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
21
17
1483
0
0
2
0
61
Bosov Aleksandr
23
4
143
0
0
0
0
21
Chushyalov Denis
31
17
1254
0
0
5
1
7
Geryugov Aznaur
31
17
1488
3
0
4
0
18
Gordienko Vladislav
20
2
163
0
0
0
0
23
Laptev Vladimir
23
15
863
1
0
1
0
8
Podoksenov Sergey
26
6
244
0
0
0
0
17
Schlehermacher Artur
26
6
316
0
0
0
0
13
Sharifullin Linar
22
18
1504
2
0
1
0
17
Shleermakher Artur
26
12
540
0
0
0
0
31
Shokhin Konstantin
?
6
182
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Ershov Nikita
21
18
1030
2
0
0
0
65
Gulko Ivan
20
3
117
0
0
0
0
99
Karpuk Ilya
26
14
665
1
0
2
0
11
Razborov Andrey
29
17
856
3
0
0
0
10
Yusupov Artem
27
5
261
0
0
0
0
41
Zhustjev Nikita
21
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakov Valeriy
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arapov Dmitri
31
12
1055
0
0
0
0
38
Eremenko Ilya
25
0
0
0
0
0
0
60
Poletaev Vladislav
24
10
875
0
0
0
0
16
Raifegerste Roman
21
17
1313
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Polkovnikov Maksim
29
23
1894
2
0
4
0
44
Sadykov Bulat
29
33
2557
1
0
4
0
6
Saraev Kirill
27
17
1530
1
0
3
0
40
Shakhtiev Khalid
27
2
141
0
0
0
0
33
Sukhomlinov Maxim
25
27
1916
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alekseev Sergey
21
17
1483
0
0
2
0
61
Bosov Aleksandr
23
19
887
1
0
2
0
21
Chushyalov Denis
31
32
2267
0
0
9
1
7
Geryugov Aznaur
31
17
1488
3
0
4
0
18
Gordienko Vladislav
20
15
1143
0
0
3
0
23
Laptev Vladimir
23
28
1516
1
0
2
0
8
Podoksenov Sergey
26
23
1597
2
0
7
0
17
Schlehermacher Artur
26
6
316
0
0
0
0
13
Sharifullin Linar
22
18
1504
2
0
1
0
17
Shleermakher Artur
26
28
1048
2
0
1
0
31
Shokhin Konstantin
?
9
276
0
0
1
0
88
Zhukov Evgenievich Zakhar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Ershov Nikita
21
31
2001
2
0
1
0
65
Gulko Ivan
20
3
117
0
0
0
0
99
Karpuk Ilya
26
20
950
1
0
2
0
11
Razborov Andrey
29
34
2224
8
0
2
0
10
Yusupov Artem
27
21
1385
2
0
5
0
41
Zhustjev Nikita
21
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakov Valeriy
66
Quảng cáo
Quảng cáo