Iraq U23 (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Iraq U23
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Asian Cup U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hassan Hussein
20
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Imam Josef
20
5
448
0
0
0
0
6
Doulashi Roman
19
1
1
0
0
0
0
13
Hameed Hassan
21
1
32
1
0
0
0
5
Maknzi Ahmed
22
6
489
0
0
2
0
20
Ojaimi Hussein
22
4
255
0
0
0
0
13
Saad Karrar
23
6
163
1
0
0
0
6
Tahseen Zaid
23
6
570
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Almosawe Ali
22
5
253
0
0
0
0
20
Halo Faiq
22
1
8
0
0
0
0
21
Ismaeel Zaid
22
4
169
0
0
0
0
14
Mohammed Karrar
22
6
532
0
0
2
0
11
Mohammed Muntadher
23
5
439
1
1
2
0
17
Saadon Mustafa
25
6
570
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmed Salem
22
3
107
0
0
1
0
15
Al Hamawi Amin
20
5
229
0
1
0
0
19
Hassan Blnd
21
3
128
0
0
0
0
17
Jasim Ali
20
6
530
4
2
0
0
10
Muhammad Nihad
23
5
403
0
1
2
1
21
Ridha Fadhil
23
4
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shenaishil Radhi
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abbas Hassan
23
0
0
0
0
0
0
12
Al Rekabe Kumel
20
0
0
0
0
0
0
22
Hassan Hussein
20
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Imam Josef
20
5
448
0
0
0
0
6
Doulashi Roman
19
1
1
0
0
0
0
13
Hameed Hassan
21
1
32
1
0
0
0
5
Maknzi Ahmed
22
6
489
0
0
2
0
20
Ojaimi Hussein
22
4
255
0
0
0
0
13
Saad Karrar
23
6
163
1
0
0
0
6
Tahseen Zaid
23
6
570
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Almosawe Ali
22
5
253
0
0
0
0
20
Halo Faiq
22
1
8
0
0
0
0
21
Ismaeel Zaid
22
4
169
0
0
0
0
14
Mohammed Karrar
22
6
532
0
0
2
0
11
Mohammed Muntadher
23
5
439
1
1
2
0
17
Saadon Mustafa
25
6
570
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmed Salem
22
3
107
0
0
1
0
15
Al Hamawi Amin
20
5
229
0
1
0
0
19
Hassan Blnd
21
3
128
0
0
0
0
17
Jasim Ali
20
6
530
4
2
0
0
10
Muhammad Nihad
23
5
403
0
1
2
1
21
Ridha Fadhil
23
4
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shenaishil Radhi
58
Quảng cáo