Ilves Nữ (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Ilves Nữ
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hautamaki Nelli
21
12
1080
0
0
0
0
32
Karppinen Roosa
22
3
270
0
0
0
0
31
Maki-Kamppi Viivi
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Juvonen Kaisa
23
16
1202
1
0
2
0
88
Laine Sofia
21
7
531
0
1
1
0
5
Olmala Anna
25
20
1773
12
3
1
0
27
Perkaus Helmi
19
19
1659
0
1
1
0
15
Sarlin Matilda
19
7
440
0
1
0
0
34
Siiki Milja
?
5
314
0
0
1
0
4
Virkkala Stina
?
19
1710
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Lukkarila Iris
?
15
216
0
1
0
0
23
Ojala Laura
21
16
894
0
0
0
0
22
Olmala Heta
22
12
426
2
0
0
0
14
Rasinen Aino
25
9
287
0
0
0
0
10
Saarilahti Pipsa
25
4
125
0
0
0
0
12
Spets Viivi
22
20
1466
0
0
2
0
9
Tuomala Saana
23
19
854
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lahteenmaki Lotta
21
4
122
0
0
0
0
20
Laine Moona
20
1
1
0
0
0
0
7
Lehtila Nelly
24
18
1264
2
1
0
0
8
Ljesnjanin Anela
18
18
1237
1
0
2
0
13
Luotonen Amelia
19
20
1054
1
1
0
0
24
Makipelkola Elli
19
20
1711
4
6
0
0
17
Perttula Tessa
?
17
598
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ylinen Anssi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Maki-Kamppi Viivi
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Juvonen Kaisa
23
1
90
0
0
0
0
5
Olmala Anna
25
1
90
0
0
0
0
27
Perkaus Helmi
19
1
90
0
0
0
0
4
Virkkala Stina
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Lukkarila Iris
?
1
10
0
0
0
0
23
Ojala Laura
21
1
23
0
0
0
0
22
Olmala Heta
22
2
23
2
0
0
0
12
Spets Viivi
22
1
68
0
0
0
0
9
Tuomala Saana
23
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lehtila Nelly
24
2
68
1
0
0
0
8
Ljesnjanin Anela
18
1
81
0
0
0
0
13
Luotonen Amelia
19
2
68
2
0
0
0
24
Makipelkola Elli
19
1
90
0
0
0
0
17
Perttula Tessa
?
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ylinen Anssi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hautamaki Nelli
21
12
1080
0
0
0
0
32
Karppinen Roosa
22
3
270
0
0
0
0
31
Maki-Kamppi Viivi
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Juvonen Kaisa
23
17
1292
1
0
2
0
88
Laine Sofia
21
7
531
0
1
1
0
5
Olmala Anna
25
21
1863
12
3
1
0
27
Perkaus Helmi
19
20
1749
0
1
1
0
15
Sarlin Matilda
19
7
440
0
1
0
0
34
Siiki Milja
?
5
314
0
0
1
0
4
Virkkala Stina
?
20
1800
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jarventaus Jenni
?
0
0
0
0
0
0
25
Lukkarila Iris
?
16
226
0
1
0
0
23
Ojala Laura
21
17
917
0
0
0
0
22
Olmala Heta
22
14
449
4
0
0
0
14
Rasinen Aino
25
9
287
0
0
0
0
10
Saarilahti Pipsa
25
4
125
0
0
0
0
12
Spets Viivi
22
21
1534
0
0
2
0
9
Tuomala Saana
23
20
877
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lahteenmaki Lotta
21
4
122
0
0
0
0
20
Laine Moona
20
1
1
0
0
0
0
7
Lehtila Nelly
24
20
1332
3
1
0
0
8
Ljesnjanin Anela
18
19
1318
1
0
2
0
13
Luotonen Amelia
19
22
1122
3
1
0
0
24
Makipelkola Elli
19
21
1801
4
6
0
0
17
Perttula Tessa
?
18
621
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ylinen Anssi
53
Quảng cáo