Hong Kong FC (Bóng đá, Hồng Kông)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Hong Kong FC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fung Justin
20
3
181
0
0
0
0
85
Maholo Issey
39
4
344
0
0
0
0
88
Meyer Gilles
36
7
630
0
0
1
0
1
Toomer Freddie
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonic Stefan
23
7
340
0
0
0
0
23
Brown Jordon
30
14
1260
1
0
6
0
2
Chow Timothy
18
13
955
0
0
0
0
3
Doyle Felix Perez
21
10
767
0
0
1
0
5
Fray Martin
38
18
1575
1
0
4
0
4
Lau Hok-Ming Ryan
28
20
1706
0
0
1
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
19
10
696
0
0
1
0
18
Sealy Jack
37
14
1143
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bah Mamadou Habib
28
9
706
0
0
5
0
10
Jean Carllo Maciel
35
12
468
1
0
1
0
7
Johns Dominic
24
11
812
2
0
2
0
20
Koike Akihiro
25
3
128
0
0
0
0
47
Man Daniel Ga-Wing
30
9
407
0
0
1
0
8
McMillan Marcus
29
11
567
2
0
2
0
91
Thiago Silva
32
13
727
1
0
2
0
16
Wan-Mackey Emmet
32
15
931
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carreiro Paulo
41
14
757
3
0
4
0
17
Gustavo Henrique
29
19
1443
1
0
3
0
19
Khan Jahangir
23
17
1260
1
0
2
1
26
Leo
32
14
1072
4
0
2
1
12
Murakoshi Toshihiro
23
6
102
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toomer Freddie
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Jordon
30
1
90
0
0
1
0
5
Fray Martin
38
1
90
0
0
0
0
4
Lau Hok-Ming Ryan
28
1
90
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jean Carllo Maciel
35
1
16
0
0
0
0
7
Johns Dominic
24
1
90
0
0
0
0
8
McMillan Marcus
29
1
65
0
0
0
0
91
Thiago Silva
32
1
23
0
0
0
1
16
Wan-Mackey Emmet
32
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carreiro Paulo
41
1
26
0
0
0
0
17
Gustavo Henrique
29
1
75
0
0
0
0
19
Khan Jahangir
23
1
26
0
0
0
0
26
Leo
32
1
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toomer Freddie
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chow Timothy
18
1
90
0
0
0
0
3
Doyle Felix Perez
21
1
90
0
0
1
0
5
Fray Martin
38
1
90
0
0
0
0
4
Lau Hok-Ming Ryan
28
1
77
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bah Mamadou Habib
28
1
90
0
0
1
0
8
McMillan Marcus
29
1
14
0
0
0
0
16
Wan-Mackey Emmet
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gustavo Henrique
29
1
90
0
0
0
0
19
Khan Jahangir
23
1
83
0
0
0
0
26
Leo
32
1
90
0
0
0
0
12
Murakoshi Toshihiro
23
1
8
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Estlinbaum Justin
20
0
0
0
0
0
0
21
Fung Justin
20
3
181
0
0
0
0
85
Maholo Issey
39
4
344
0
0
0
0
88
Meyer Gilles
36
7
630
0
0
1
0
1
Toomer Freddie
32
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonic Stefan
23
7
340
0
0
0
0
23
Brown Jordon
30
15
1350
1
0
7
0
2
Chow Timothy
18
14
1045
0
0
0
0
3
Doyle Felix Perez
21
11
857
0
0
2
0
5
Fray Martin
38
20
1755
1
0
4
0
4
Lau Hok-Ming Ryan
28
22
1873
0
0
1
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
19
10
696
0
0
1
0
18
Sealy Jack
37
16
1323
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bah Mamadou Habib
28
10
796
0
0
6
0
31
Bloxham Calum
17
0
0
0
0
0
0
10
Jean Carllo Maciel
35
13
484
1
0
1
0
7
Johns Dominic
24
12
902
2
0
2
0
20
Koike Akihiro
25
3
128
0
0
0
0
47
Man Daniel Ga-Wing
30
9
407
0
0
1
0
8
McMillan Marcus
29
13
646
2
0
2
0
91
Thiago Silva
32
14
750
1
0
2
1
16
Wan-Mackey Emmet
32
17
1101
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carreiro Paulo
41
15
783
3
0
4
0
17
Gustavo Henrique
29
21
1608
1
0
3
0
19
Khan Jahangir
23
19
1369
1
0
2
1
26
Leo
32
16
1227
4
0
2
1
12
Murakoshi Toshihiro
23
7
110
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo