Haiti (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Haiti
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Placide Johnny
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
34
2
180
0
0
0
0
2
Arcus Carlens
27
2
180
0
0
0
0
22
Duverne Jean-Kevin
26
2
180
1
0
0
0
13
Lacroix Duke
30
1
90
1
0
0
0
13
Lacroix Markhus
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Attys Christopher
23
2
12
0
0
1
0
19
Belmar Joseph
?
1
28
0
0
1
0
15
Cantave Mikael
27
1
27
0
1
0
0
10
Etienne Derrick
27
1
64
0
0
0
0
17
Jean Jacques Danley
24
2
135
0
1
0
0
8
Labissiere Bryan
27
1
28
1
0
0
0
14
Pierre Leverton
26
2
153
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
21
2
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Deedson Louicius
23
2
91
1
0
0
0
9
Nazon Duckens
30
2
176
1
1
0
0
7
Picault Fafa
33
2
169
0
1
0
0
20
Pierrot Frantzdy
29
2
143
0
0
0
0
16
Prunier Mondy
24
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calderon Gabriel
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pierre Alexandre
23
0
0
0
0
0
0
1
Placide Johnny
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ade Ricardo
34
2
180
0
0
0
0
2
Arcus Carlens
27
2
180
0
0
0
0
3
Dulysse Francois
25
0
0
0
0
0
0
22
Duverne Jean-Kevin
26
2
180
1
0
0
0
15
Experience Martin
25
0
0
0
0
0
0
13
Lacroix Duke
30
1
90
1
0
0
0
13
Lacroix Markhus
30
1
90
0
0
0
0
6
Metusala Garven-Michee
24
0
0
0
0
0
0
15
Seance Steven
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Attys Christopher
23
2
12
0
0
1
0
19
Belmar Joseph
?
1
28
0
0
1
0
15
Cantave Mikael
27
1
27
0
1
0
0
10
Etienne Derrick
27
1
64
0
0
0
0
17
Jean Jacques Danley
24
2
135
0
1
0
0
8
Labissiere Bryan
27
1
28
1
0
0
0
14
Pierre Leverton
26
2
153
0
0
0
0
18
Sainte Carl Fred
21
2
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Deedson Louicius
23
2
91
1
0
0
0
5
Lambese Stephane
29
0
0
0
0
0
0
9
Nazon Duckens
30
2
176
1
1
0
0
7
Picault Fafa
33
2
169
0
1
0
0
20
Pierrot Frantzdy
29
2
143
0
0
0
0
16
Prunier Mondy
24
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calderon Gabriel
37
Quảng cáo
Quảng cáo