GVVV (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
GVVV
Sân vận động:
Sportpark Panhuis
(Veenendaal)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
van Kouwen Ruben
23
12
1080
0
0
1
0
1
van Willige Jan
24
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adnane Taoufik
38
27
1672
0
0
2
0
2
Dilrosun Tariq
22
29
1914
0
1
1
0
24
Homoet Dirk
22
11
483
0
1
0
0
20
Potjes Joeri
25
20
1126
1
1
1
0
3
Willems Mitchel
25
30
2077
1
1
4
0
4
ten Have Pim
27
8
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Berrio Johathan
25
31
1262
2
1
3
0
22
Dumay Quiermo
23
29
2232
0
2
6
1
8
Maguire Barry
34
34
3019
3
3
4
0
7
Slijkhuis Giel
19
3
29
0
0
0
0
21
Spies Justin
23
32
2339
10
3
5
0
10
Veenhof Quincy
25
32
1423
10
3
1
0
25
de Jong Mart
28
33
2834
0
1
5
0
15
de Leeuw Danny
34
23
1405
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burgering Byron
23
34
2945
5
12
1
0
41
George Leroy
37
30
1322
2
5
1
0
9
Latif Ilias
24
27
1765
15
2
1
0
11
Sille Genrich
22
34
2400
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Willige Jan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adnane Taoufik
38
2
136
0
0
0
0
2
Dilrosun Tariq
22
1
90
0
0
0
0
24
Homoet Dirk
22
1
45
0
0
0
0
20
Potjes Joeri
25
3
57
1
0
0
0
3
Willems Mitchel
25
2
125
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Berrio Johathan
25
2
62
1
0
0
0
22
Dumay Quiermo
23
2
90
1
0
0
0
8
Maguire Barry
34
2
180
0
0
0
0
21
Spies Justin
23
2
164
0
0
0
0
10
Veenhof Quincy
25
2
51
0
0
0
0
25
de Jong Mart
28
2
147
0
0
1
0
15
de Leeuw Danny
34
3
136
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burgering Byron
23
2
180
1
0
0
0
41
George Leroy
37
2
136
0
0
0
0
9
Latif Ilias
24
2
45
1
0
0
0
11
Sille Genrich
22
3
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
van Kouwen Ruben
23
12
1080
0
0
1
0
1
van Willige Jan
24
24
2160
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adnane Taoufik
38
29
1808
0
0
2
0
2
Dilrosun Tariq
22
30
2004
0
1
1
0
24
Homoet Dirk
22
12
528
0
1
0
0
20
Potjes Joeri
25
23
1183
2
1
1
0
3
Willems Mitchel
25
32
2202
1
1
5
0
4
ten Have Pim
27
8
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Berrio Johathan
25
33
1324
3
1
3
0
22
Dumay Quiermo
23
31
2322
1
2
6
1
8
Maguire Barry
34
36
3199
3
3
4
0
7
Slijkhuis Giel
19
3
29
0
0
0
0
21
Spies Justin
23
34
2503
10
3
5
0
10
Veenhof Quincy
25
34
1474
10
3
1
0
25
de Jong Mart
28
35
2981
0
1
6
0
15
de Leeuw Danny
34
26
1541
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Burgering Byron
23
36
3125
6
12
1
0
41
George Leroy
37
32
1458
2
5
1
0
9
Latif Ilias
24
29
1810
16
2
1
0
11
Sille Genrich
22
37
2564
9
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vink Gery
58
Quảng cáo
Quảng cáo