Guatemala (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Guatemala
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagen Nicholas
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ardon Jose
24
2
180
0
1
0
0
17
Castellanos Oscar
24
2
156
1
0
0
0
22
Franco Jonathan
21
2
161
0
0
0
0
16
Morales Jose
27
2
180
1
1
0
0
4
Pinto Jose
31
2
180
1
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
1
90
0
0
0
0
15
Yanes Pinto Allen Jose
27
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altan Pedro
27
2
44
0
0
0
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
2
45
0
0
0
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
2
138
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Escobar Olger
18
2
44
0
1
0
0
19
Martinez Jose
26
2
33
1
0
0
0
6
Mejia Carlos
32
2
56
0
1
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
2
126
0
0
0
0
9
Rubin Rubio
28
2
149
2
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
138
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tena Luis Fernando
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagen Nicholas
28
2
180
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ardon Jose
24
2
180
0
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
2
77
0
0
0
0
22
Franco Jonathan
21
2
180
0
0
0
0
7
Herrera Aaron
Thẻ vàng
27
2
180
0
0
1
0
16
Morales Jose
27
2
113
0
0
0
0
4
Pinto Jose
31
2
180
1
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
1
90
0
0
0
0
15
Yanes Pinto Allen Jose
27
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altan Pedro
27
2
64
0
0
0
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
2
105
0
0
1
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cardoza Elmer
22
2
68
0
0
0
0
19
Martinez Jose
26
2
23
1
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
2
114
0
0
0
0
9
Rubin Rubio
28
2
159
1
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
150
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tena Luis Fernando
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alberto Jordy
23
0
0
0
0
0
0
1
Hagen Nicholas
28
4
360
0
1
0
0
12
Moscoso Kevin
31
0
0
0
0
0
0
21
Navarro Kenderson
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguilar Carlos
17
0
0
0
0
0
0
2
Ardon Jose
24
4
360
0
1
0
0
Cabrera Emerson
33
0
0
0
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
4
233
1
0
0
0
14
Estrada Carlos
27
0
0
0
0
0
0
22
Franco Jonathan
21
4
341
0
0
0
0
2
Gaitan Mathius
21
0
0
0
0
0
0
7
Herrera Aaron
Thẻ vàng
27
2
180
0
0
1
0
16
Morales Jose
27
4
293
1
1
0
0
4
Pinto Jose
31
4
360
2
0
0
0
6
Ruiz Kevin
29
0
0
0
0
0
0
3
Samayoa Nicolas
29
2
180
0
0
0
0
15
Yanes Pinto Allen Jose
27
2
99
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altan Pedro
27
4
108
0
0
0
0
23
Aparicio Jorge
31
0
0
0
0
0
0
5
Dominguez-Ramirez Marco Leonel
28
4
150
0
0
1
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
4
256
2
0
0
0
7
Montano Cardenas Figo Alexander
20
0
0
0
0
0
0
8
Moran Yonathan Alexis
26
0
0
0
0
0
0
16
Pozuelos Yonatan
27
0
0
0
0
0
0
8
Ramirez Kevin
22
0
0
0
0
0
0
Santos Carlos
21
0
0
0
0
0
0
8
Saravia Rodrigo
31
0
0
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bantes Jefrey
20
0
0
0
0
0
0
23
Cardoza Elmer
22
2
68
0
0
0
0
20
Escobar Olger
18
2
44
0
1
0
0
Fajardo William
23
0
0
0
0
0
0
Franco Jose
22
0
0
0
0
0
0
7
Garcia Esteban
26
0
0
0
0
0
0
20
Lemus Erik
23
0
0
0
0
0
0
14
Lom Darwin
27
0
0
0
0
0
0
19
Martinez Jose
26
4
56
2
0
0
0
6
Mejia Carlos
32
2
56
0
1
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
4
240
0
0
0
0
20
Ochoa Jose
23
0
0
0
0
0
0
9
Rubin Rubio
28
4
308
3
0
0
0
18
Santis Oscar
25
4
288
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tena Luis Fernando
66
Quảng cáo