Gimnasia y Tiro (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Gimnasia y Tiro
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abello Daniel Alesandro
30
27
2396
0
0
5
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
15
Galetto Juan
28
17
1151
1
0
3
1
14
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
13
Monti Isaac
26
7
439
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
31
2765
1
0
11
0
14
Sanabria Ignacio-Jorge
34
23
1554
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
15
1350
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
32
2619
0
0
8
0
17
Busse Walter
37
28
2046
2
0
0
0
10
Carrasco Daniel
31
16
962
2
0
3
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
29
2427
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
28
2098
1
0
5
1
14
Narese Exequiel
34
8
238
0
0
1
0
7
Rocca Juan
22
11
412
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
12
537
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
20
1281
0
0
1
1
9
Attis Tomas Adriel
24
27
1587
2
0
6
2
8
Chaves Ariel
32
21
1161
1
0
5
2
18
Duarte Brian
25
11
268
0
0
2
0
15
Esparza Heredia Humberto Martin
29
11
211
0
0
1
0
19
Gordillo Lautaro
25
25
1463
3
0
6
1
20
Ibanez Maximiliano
24
7
70
1
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
7
Rojas Fabricio
23
30
2020
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abadia Federico
26
33
2970
0
0
3
0
12
Abraham Facundo
28
0
0
0
0
0
0
12
Beltran Lucas
22
0
0
0
0
0
0
12
Cosentino Frederico
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abello Daniel Alesandro
30
27
2396
0
0
5
1
14
Chamorro Raul
25
3
110
0
0
1
0
15
Galetto Juan
28
17
1151
1
0
3
1
14
Mauricio Jeremias
21
2
83
0
0
0
0
13
Monti Isaac
26
7
439
0
0
1
0
2
Neira Ezequiel
23
31
2765
1
0
11
0
14
Sanabria Ignacio-Jorge
34
23
1554
0
0
5
0
6
Tallura Adolfo
37
15
1350
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birge Roberto
35
32
2619
0
0
8
0
17
Busse Walter
37
28
2046
2
0
0
0
10
Carrasco Daniel
31
16
962
2
0
3
0
4
Chaves Ivo Facundo
31
29
2427
1
0
3
0
11
Heredia Facundo
25
28
2098
1
0
5
1
14
Narese Exequiel
34
8
238
0
0
1
0
7
Rocca Juan
22
11
412
1
0
0
0
16
Villarreal Ruben
33
12
537
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Araujo Agustin
25
20
1281
0
0
1
1
9
Attis Tomas Adriel
24
27
1587
2
0
6
2
8
Chaves Ariel
32
21
1161
1
0
5
2
18
Duarte Brian
25
11
268
0
0
2
0
15
Esparza Heredia Humberto Martin
29
11
211
0
0
1
0
19
Gordillo Lautaro
25
25
1463
3
0
6
1
20
Ibanez Maximiliano
24
7
70
1
0
1
0
19
Lopez Santiago
20
2
19
0
0
0
0
7
Rojas Fabricio
23
30
2020
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben Dario
53
Quảng cáo