Georgia Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Georgia Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabunia Tatia
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chkhartishvili Nino
25
4
360
0
0
0
0
16
Gasviani Salome
23
6
540
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
6
540
0
0
0
0
21
Kalandadze Mariam
23
6
540
0
0
0
0
3
Pasikashvili Nino
32
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ambalia Tinatin
17
5
112
0
1
1
0
9
Bebia Maiko
21
6
348
1
0
1
0
14
Bolkvadze Anastasia
21
1
1
0
0
0
0
6
Danelia Natia
21
6
540
0
0
1
0
20
Enjibadze Elene
19
2
180
0
0
0
0
18
Khaburdzania Irina
24
3
146
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakradze Teona
28
6
490
4
0
2
0
19
Bukhrikidze Nino
?
6
495
0
0
2
0
10
Cheminava Ana
28
6
476
0
1
1
0
17
Mtskerashvili Lizi
21
2
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Khubuluri Salome
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabelaia Svetlana
22
4
360
0
0
0
0
12
Gabunia Tatia
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chkhartishvili Nino
25
2
91
0
0
0
0
16
Gasviani Salome
23
5
450
0
0
2
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
5
406
0
0
1
0
21
Kalandadze Mariam
23
6
540
0
1
0
0
5
Kvelidze Tamar
34
2
180
0
0
0
0
11
Narsia Sopiko
24
1
1
0
0
0
0
3
Pasikashvili Nino
32
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ambalia Tinatin
17
5
297
0
0
0
0
9
Bebia Maiko
21
4
177
0
0
0
0
14
Bolkvadze Anastasia
21
3
60
0
1
0
0
6
Danelia Natia
21
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakradze Teona
28
5
445
1
0
3
0
19
Bukhrikidze Nino
?
6
303
1
0
1
0
10
Cheminava Ana
28
4
360
1
0
1
0
17
Mtskerashvili Lizi
21
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Khubuluri Salome
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabelaia Svetlana
22
4
360
0
0
0
0
12
Gabunia Tatia
24
8
720
0
0
0
0
1
Tabagari Eka
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chkhartishvili Nino
25
6
451
0
0
0
0
16
Gasviani Salome
23
11
990
0
0
2
0
17
Jojua Natia
17
0
0
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
11
946
0
0
1
0
21
Kalandadze Mariam
23
12
1080
0
1
0
0
20
Kapanadze Mariam
?
0
0
0
0
0
0
5
Kvelidze Tamar
34
2
180
0
0
0
0
11
Narsia Sopiko
24
1
1
0
0
0
0
3
Pasikashvili Nino
32
11
990
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ambalia Tinatin
17
10
409
0
1
1
0
9
Bebia Maiko
21
10
525
1
0
1
0
14
Bolkvadze Anastasia
21
4
61
0
1
0
0
6
Danelia Natia
21
12
1080
1
0
2
0
20
Enjibadze Elene
19
2
180
0
0
0
0
8
Kankia Lizi
?
0
0
0
0
0
0
18
Khaburdzania Irina
24
3
146
1
0
2
1
8
Kvirkvaia Nata
?
0
0
0
0
0
0
18
Tsiskarishvili Mariam
?
0
0
0
0
0
0
13
Tsulaia Ana
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakradze Teona
28
11
935
5
0
5
0
19
Bukhrikidze Nino
?
12
798
1
0
3
0
10
Cheminava Ana
28
10
836
1
1
2
0
13
Khelashvili Sofi
16
0
0
0
0
0
0
17
Mtskerashvili Lizi
21
3
43
0
0
0
0
17
Tsotseria Natela
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Khubuluri Salome
35
Quảng cáo