Garliava (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Garliava
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dzekcioras Kristupas
19
1
45
0
0
0
0
1
Valeckas Dominykas
20
15
1306
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Paura Arnas
24
7
609
0
0
3
0
5
Rakasius Tomas
26
14
1242
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinis Nojus
20
13
677
0
0
0
0
10
Ambrazevicius Ignas
17
2
24
0
0
0
0
28
Barila Marius
?
14
996
2
0
2
0
7
Cepkauskas Lukas
27
12
782
2
0
4
1
13
Dohemeto Smith Vignon
24
11
912
1
0
2
0
18
Janusa Karolis
?
10
333
0
0
1
0
3
Kontenis Deimantas
29
12
1080
0
0
6
0
9
Korolenko Vadym
?
7
222
0
0
0
0
19
Obolevicius Kipras
22
11
780
0
0
4
0
8
Pablo Alves Pereira Italo
23
12
984
0
0
2
1
4
Slyusarenko Denys
18
1
45
0
0
0
0
77
Sudakovas Pijus
20
12
580
1
0
5
0
6
Vasiliauskas Martynas
24
8
391
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chibueze Ekubo Divinefavour
21
2
100
0
0
0
0
10
Gustavo Lucenner
23
7
616
0
0
1
0
21
Kabosius Airidas
20
8
267
0
0
0
0
2
Mazur Rokas
21
5
361
0
0
1
0
27
Pedro Rodrigo
21
14
833
3
0
3
0
10
Soares Ramon
24
1
90
0
0
1
0
11
Spycius Arnas
21
15
997
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dzekcioras Kristupas
19
1
45
0
0
0
0
99
Gryshyn Davyd
18
0
0
0
0
0
0
1
Valeckas Dominykas
20
15
1306
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antanavicius Domantas
25
0
0
0
0
0
0
17
Paura Arnas
24
7
609
0
0
3
0
5
Rakasius Tomas
26
14
1242
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinis Nojus
20
13
677
0
0
0
0
10
Ambrazevicius Ignas
17
2
24
0
0
0
0
28
Barila Marius
?
14
996
2
0
2
0
7
Cepkauskas Lukas
27
12
782
2
0
4
1
13
Dohemeto Smith Vignon
24
11
912
1
0
2
0
18
Janusa Karolis
?
10
333
0
0
1
0
3
Kontenis Deimantas
29
12
1080
0
0
6
0
9
Korolenko Vadym
?
7
222
0
0
0
0
19
Obolevicius Kipras
22
11
780
0
0
4
0
8
Pablo Alves Pereira Italo
23
12
984
0
0
2
1
4
Slyusarenko Denys
18
1
45
0
0
0
0
77
Sudakovas Pijus
20
12
580
1
0
5
0
24
Sumskis Arminas
18
0
0
0
0
0
0
6
Vasiliauskas Martynas
24
8
391
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chibueze Ekubo Divinefavour
21
2
100
0
0
0
0
10
Gustavo Lucenner
23
7
616
0
0
1
0
21
Kabosius Airidas
20
8
267
0
0
0
0
2
Mazur Rokas
21
5
361
0
0
1
0
27
Pedro Rodrigo
21
14
833
3
0
3
0
10
Soares Ramon
24
1
90
0
0
1
0
11
Spycius Arnas
21
15
997
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
?
Quảng cáo
Quảng cáo