Fulham U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Fulham U18
Sân vận động:
Motspur Park
(London)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kaiser Dino
?
4
288
0
0
0
0
1
Underwood Marco
18
6
523
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Wahid Mohamed
18
9
810
4
3
2
0
5
Nsasi Eddy
17
3
270
0
0
0
0
Quashie Jayden
?
8
673
1
0
0
0
5
Schutter Quinn
?
2
152
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
4
279
0
0
0
1
16
Taylor Archie
?
3
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cooke Logan
?
9
810
2
0
1
0
10
Evans Aidan
?
6
414
1
1
0
0
2
Faux Alex
?
4
230
0
0
0
0
6
Khan Ruben
?
5
208
1
0
0
0
17
Lubega Basmil
?
9
661
4
0
0
0
3
Morrison Kymarley
?
2
142
0
0
1
0
3
Picotto Luca
17
9
670
1
2
1
0
15
Platel Harley
?
5
77
0
0
2
0
8
Ridgeon Seth Ky
16
5
432
2
3
2
0
Wingate Tom
?
6
424
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cavell Tarrell
?
1
15
0
0
0
0
Zepa Macauley
16
9
743
3
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kaiser Dino
?
4
288
0
0
0
0
1
Underwood Marco
18
6
523
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ali Wahid Mohamed
18
9
810
4
3
2
0
17
Ellis-Robinson Eddie
?
0
0
0
0
0
0
5
Nsasi Eddy
17
3
270
0
0
0
0
Quashie Jayden
?
8
673
1
0
0
0
5
Schutter Quinn
?
2
152
0
0
0
0
5
Slade Bradley
?
4
279
0
0
0
1
16
Taylor Archie
?
3
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cooke Logan
?
9
810
2
0
1
0
14
Deagle Dylan
?
0
0
0
0
0
0
10
Evans Aidan
?
6
414
1
1
0
0
2
Faux Alex
?
4
230
0
0
0
0
14
Hall Marcey
?
0
0
0
0
0
0
6
Khan Ruben
?
5
208
1
0
0
0
17
Lubega Basmil
?
9
661
4
0
0
0
3
Morrison Kymarley
?
2
142
0
0
1
0
3
Picotto Luca
17
9
670
1
2
1
0
15
Platel Harley
?
5
77
0
0
2
0
8
Ridgeon Seth Ky
16
5
432
2
3
2
0
17
Simoni Farian
?
0
0
0
0
0
0
13
Varney Oscar
?
0
0
0
0
0
0
Wingate Tom
?
6
424
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cavell Tarrell
?
1
15
0
0
0
0
Zepa Macauley
16
9
743
3
3
1
0
Quảng cáo