FK Pardubice U19 (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Pardubice U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolecek Michal
18
4
360
0
0
0
0
22
Hudak Jachym
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolecek Jakub
18
3
78
0
0
0
0
14
Kabele Ondrej
18
11
990
1
0
1
0
2
Maca Ondrej
18
10
432
1
0
2
0
4
Svaton Jakub
18
11
629
0
0
1
0
11
Tares Josef
17
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caslavka Ondrej
17
1
21
0
0
0
0
18
Kosina Michal
17
9
399
0
0
0
0
8
Lorenc Robert
18
6
309
0
0
0
0
6
Patak Vojtech
17
1
28
0
0
0
0
10
Penkava Tomas
18
11
846
3
0
4
0
19
Reil Martin
18
11
919
1
0
0
0
5
Valenta Tomas
18
6
336
0
0
0
0
7
Vancura Tadeas
18
8
695
0
0
2
0
34
Velasquez Diego
18
4
311
2
0
0
0
20
Vencl Ondrej
17
11
990
0
0
0
0
9
Venzhofer Samuel
18
8
720
2
0
2
0
32
Zarate Diego
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
9
176
1
0
0
0
3
Dvorak Tomas
18
10
278
1
0
0
0
21
Firbacher Martin
18
7
383
2
0
1
0
17
Kvacek Matej
17
10
622
1
0
1
0
12
Topolský Pavel
18
6
336
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolecek Michal
18
4
360
0
0
0
0
22
Hudak Jachym
17
7
630
0
0
0
0
1
Prazak Dominik
16
0
0
0
0
0
0
22
Skodon Mathias
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolecek Jakub
18
3
78
0
0
0
0
14
Kabele Ondrej
18
11
990
1
0
1
0
2
Maca Ondrej
18
10
432
1
0
2
0
4
Svaton Jakub
18
11
629
0
0
1
0
11
Tares Josef
17
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caslavka Ondrej
17
1
21
0
0
0
0
11
Jun Josef
18
0
0
0
0
0
0
18
Kosina Michal
17
9
399
0
0
0
0
8
Lorenc Robert
18
6
309
0
0
0
0
6
Patak Vojtech
17
1
28
0
0
0
0
10
Penkava Tomas
18
11
846
3
0
4
0
19
Reil Martin
18
11
919
1
0
0
0
5
Valenta Tomas
18
6
336
0
0
0
0
7
Vancura Tadeas
18
8
695
0
0
2
0
34
Velasquez Diego
18
4
311
2
0
0
0
20
Vencl Ondrej
17
11
990
0
0
0
0
9
Venzhofer Samuel
18
8
720
2
0
2
0
32
Zarate Diego
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
9
176
1
0
0
0
3
Dvorak Tomas
18
10
278
1
0
0
0
21
Firbacher Martin
18
7
383
2
0
1
0
17
Kvacek Matej
17
10
622
1
0
1
0
12
Topolský Pavel
18
6
336
0
0
0
0
Quảng cáo