Fiorentina Nữ (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Fiorentina Nữ
Sân vận động:
Curva Fiesole - Viola Park
(Bagno a Ripoli)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiskerstrand Cecilie
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
5
290
0
0
1
0
44
Faerge Emma
23
10
900
1
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
9
743
0
0
2
0
11
Georgieva Marina
27
7
618
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
23
10
680
0
0
4
0
5
Tortelli Alice
26
6
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bedini Benedetta
16
1
2
0
0
0
0
15
Bredgaard Sofie
22
6
348
2
0
1
0
6
Breitner Stephanie
32
8
314
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
7
397
1
0
0
0
9
Janogy Madelen
29
7
547
2
1
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
7
190
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
10
104
1
0
1
0
21
Severini Emma
21
9
791
2
2
3
0
18
Snerle Emma
23
10
794
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
10
837
6
0
3
0
87
Boquete Veronica
37
10
859
3
7
1
0
7
Longo Miriam
24
6
141
0
1
0
0
22
Lundin Karin
29
8
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Durante Francesca
27
1
90
0
0
0
0
1
Fiskerstrand Cecilie
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
4
253
0
0
0
0
44
Faerge Emma
23
4
350
0
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
3
207
0
0
1
0
11
Georgieva Marina
27
2
154
0
0
1
0
14
Toniolo Martina
23
3
189
0
0
1
0
5
Tortelli Alice
26
3
270
0
0
1
0
20
Zaghini Alice
19
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bedini Benedetta
16
1
11
0
0
0
0
15
Bredgaard Sofie
22
3
76
0
0
0
0
6
Breitner Stephanie
32
3
123
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
4
247
0
0
1
0
9
Janogy Madelen
29
3
248
1
1
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
4
315
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
3
114
0
0
2
1
21
Severini Emma
21
3
116
0
0
0
0
18
Snerle Emma
23
3
246
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
4
315
1
0
0
0
87
Boquete Veronica
37
4
264
0
1
0
0
7
Longo Miriam
24
1
18
0
0
0
0
22
Lundin Karin
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bettineschi Giorgia
27
0
0
0
0
0
0
2
Durante Francesca
27
1
90
0
0
0
0
1
Fiskerstrand Cecilie
28
13
1170
0
0
0
0
12
Zuluri Athena
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
9
543
0
0
1
0
44
Faerge Emma
23
14
1250
1
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
12
950
0
0
3
0
11
Georgieva Marina
27
9
772
0
0
1
0
14
Toniolo Martina
23
13
869
0
0
5
0
5
Tortelli Alice
26
9
662
0
0
2
0
20
Zaghini Alice
19
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bedini Benedetta
16
2
13
0
0
0
0
15
Bredgaard Sofie
22
9
424
2
0
1
0
6
Breitner Stephanie
32
11
437
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
11
644
1
0
1
0
26
Cherubini Maya
17
0
0
0
0
0
0
9
Janogy Madelen
29
10
795
3
2
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
11
505
0
0
0
0
25
Mailia Syria
18
0
0
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
13
218
1
0
3
1
21
Severini Emma
21
12
907
2
2
3
0
18
Snerle Emma
23
13
1040
0
0
4
0
19
Tomassoni Emma
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
14
1152
7
0
3
0
87
Boquete Veronica
37
14
1123
3
8
1
0
7
Longo Miriam
24
7
159
0
1
0
0
22
Lundin Karin
29
9
189
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Quảng cáo