Ekibastuz (Bóng đá, Kazakhstan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Ekibastuz
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
29
17
1530
0
0
2
0
30
Rikhard Miras
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
11
535
0
0
1
0
13
Duysenbeck Doskhan
19
11
647
1
0
5
0
18
Gorizanov Konstantin
21
18
1369
0
0
2
0
80
Skvortsov Aleksey
24
13
542
0
0
3
0
5
Suleymenov Aslan
30
14
805
0
0
1
0
4
Sultanov Karam
28
21
1652
4
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
20
3
152
1
0
0
0
10
Azhikenov Askar
31
4
214
0
0
1
0
21
Berdesh Nurseit
18
14
559
0
0
1
0
3
Erkinbek Azamat
22
9
477
1
0
1
0
54
Galkin Maxim
25
11
849
3
0
1
0
87
Kairkenov Zhaslan
24
13
1085
1
0
3
0
23
Kasain Abay
18
22
1725
1
0
5
1
16
Lunev Ilya
16
5
207
0
0
1
0
77
Orynbasar Dias
21
10
835
3
0
1
0
70
Rakhmet Bauyrzhan
21
6
267
0
0
0
1
14
Seitov Amal
23
21
1294
2
0
2
0
17
Suslov Dmitriy
21
14
324
0
0
2
0
19
Umirzak Dias
19
7
187
1
0
3
1
98
Zakharenko Georgiy
26
11
857
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agimanov Tamerlan
18
18
1521
5
0
5
0
11
Erken Alimzhan
17
9
178
1
0
1
0
7
Kakenov Daniyal
21
12
313
2
0
0
0
47
Kakimov Aslanbek
30
11
880
0
0
2
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
3
26
0
0
1
0
97
Nurlan Alham
18
7
212
0
0
0
0
9
Turlybek Miras
23
20
1356
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rikhard Miras
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
2
180
0
0
0
0
18
Gorizanov Konstantin
21
2
180
0
0
0
0
80
Skvortsov Aleksey
24
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
20
2
32
0
0
0
0
21
Berdesh Nurseit
18
1
90
0
0
0
0
19
Umirzak Dias
19
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Erken Alimzhan
17
2
143
0
0
0
0
7
Kakenov Daniyal
21
1
59
0
0
0
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
2
103
0
0
0
0
97
Nurlan Alham
18
2
128
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
29
17
1530
0
0
2
0
30
Rikhard Miras
19
8
720
0
0
0
0
1
Sotnik Ilya
26
0
0
0
0
0
0
1
Umurzakov Tamerlan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
13
715
0
0
1
0
13
Duysenbeck Doskhan
19
11
647
1
0
5
0
18
Gorizanov Konstantin
21
20
1549
0
0
2
0
80
Skvortsov Aleksey
24
15
621
0
0
3
0
5
Suleymenov Aslan
30
14
805
0
0
1
0
4
Sultanov Karam
28
21
1652
4
0
9
0
20
Yermekov Kuandik
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
20
5
184
1
0
0
0
10
Azhikenov Askar
31
4
214
0
0
1
0
21
Berdesh Nurseit
18
15
649
0
0
1
0
33
Bokenbai Suindik
17
0
0
0
0
0
0
3
Erkinbek Azamat
22
9
477
1
0
1
0
54
Galkin Maxim
25
11
849
3
0
1
0
40
Igubaev Timur
21
0
0
0
0
0
0
87
Kairkenov Zhaslan
24
13
1085
1
0
3
0
23
Kasain Abay
18
22
1725
1
0
5
1
16
Lunev Ilya
16
5
207
0
0
1
0
77
Orynbasar Dias
21
10
835
3
0
1
0
12
Ospanbay Mansur
17
0
0
0
0
0
0
70
Rakhmet Bauyrzhan
21
6
267
0
0
0
1
14
Seitov Amal
23
21
1294
2
0
2
0
17
Suslov Dmitriy
21
14
324
0
0
2
0
19
Umirzak Dias
19
9
367
1
0
3
1
98
Zakharenko Georgiy
26
11
857
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agimanov Tamerlan
18
18
1521
5
0
5
0
11
Erken Alimzhan
17
11
321
1
0
1
0
7
Kakenov Daniyal
21
13
372
2
0
0
0
47
Kakimov Aslanbek
30
11
880
0
0
2
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
5
129
0
0
1
0
97
Nurlan Alham
18
9
340
1
0
0
0
9
Turlybek Miras
23
20
1356
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Quảng cáo