Enppi (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Enppi
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
12
1080
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
16
Samir Abdel
24
21
1890
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adel Abdallah
23
4
293
0
0
0
0
22
Al Agouz Ahmed
31
32
1917
0
0
4
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
27
14
593
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
26
2074
2
2
4
0
39
Ehab Ali
?
1
13
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
27
2222
5
5
8
0
6
Hamed Mohamed
30
25
1955
1
0
4
0
4
Kalosha Ahmed
25
33
2970
3
2
1
0
13
Sabeha Ahmed
25
33
2907
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
22
8
150
0
0
0
0
35
Emad Mohamed
19
1
5
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
17
556
0
0
2
0
19
Mohsen Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
31
2294
3
2
4
0
14
Shakshak Mostafa
24
27
1316
1
2
1
0
3
Youssef Ahmed
25
25
924
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amin Ahmed
27
26
2164
7
1
7
0
25
El Nahass Mohamed
22
13
308
1
0
1
0
45
Hawash Ahmed
21
29
1525
3
1
4
0
7
Kabou Rafik
31
29
1877
1
0
3
0
20
Labib Youssef
23
13
362
3
0
2
0
11
Sherif Mohamed
25
14
413
1
1
3
0
27
Zayed Salah
23
11
343
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Balouty Abdelaziz
30
1
90
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
16
Samir Abdel
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Agouz Ahmed
31
3
148
0
0
1
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
27
1
70
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
3
270
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
3
270
2
0
1
0
6
Hamed Mohamed
30
3
270
0
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
3
270
0
0
0
0
13
Sabeha Ahmed
25
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
22
1
90
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
4
248
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
3
251
0
0
0
1
14
Shakshak Mostafa
24
4
315
0
0
1
0
14
Tarek Ziad
24
1
46
0
0
0
0
3
Youssef Ahmed
25
2
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amin Ahmed
27
1
25
0
0
0
0
25
El Nahass Mohamed
22
1
57
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
1
28
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
31
3
127
0
0
0
0
20
Labib Youssef
23
3
177
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
25
2
11
0
0
0
0
27
Zayed Salah
23
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
El Sayed Reda
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adel Abdallah
23
1
7
0
0
0
0
22
Al Agouz Ahmed
31
1
84
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
2
90
1
0
0
0
4
Kalosha Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
13
Sabeha Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
22
1
18
0
0
1
0
21
Gamal Ahmed
22
1
45
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
El Nahass Mohamed
22
1
18
0
0
0
0
45
Hawash Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
7
Kabou Rafik
31
1
46
0
0
0
0
11
Sherif Mohamed
25
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beshir Youssef
?
0
0
0
0
0
0
1
El Balouty Abdelaziz
30
13
1170
0
0
0
0
29
El Sayed Reda
32
3
270
0
0
0
0
16
Samir Abdel
24
23
2070
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Abou El Amayem Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
23
Adel Abdallah
23
5
300
0
0
0
0
22
Al Agouz Ahmed
31
36
2149
0
0
5
0
18
Dawoud Marwan Mohamed
27
15
663
0
0
0
0
30
Dowidar Mostafa
25
29
2344
2
2
4
0
39
Ehab Ali
?
1
13
0
0
0
0
2
Fawzi Ali
32
32
2582
8
5
9
0
6
Hamed Mohamed
30
28
2225
1
0
4
0
4
Kalosha Ahmed
25
37
3330
3
2
1
0
13
Sabeha Ahmed
25
38
3357
2
0
2
0
24
Samir Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
El-Sayed Fathi
22
10
258
0
0
1
0
35
Emad Mohamed
19
1
5
0
0
0
0
21
Gamal Ahmed
22
22
849
0
0
2
0
12
Kassem Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
19
Mohsen Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
10
Muzungu Chadrack
27
0
0
0
0
0
0
17
Naser Mohamed
23
35
2618
3
2
4
1
14
Shakshak Mostafa
24
31
1631
1
2
2
0
14
Tarek Ziad
24
1
46
0
0
0
0
3
Youssef Ahmed
25
27
1089
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amin Ahmed
27
27
2189
7
1
7
0
25
El Nahass Mohamed
22
15
383
1
0
1
0
45
Hawash Ahmed
21
31
1643
3
1
4
0
7
Kabou Rafik
31
33
2050
1
0
3
0
20
Labib Youssef
23
16
539
3
0
2
0
11
Sherif Mohamed
25
17
497
1
1
3
0
27
Zayed Salah
23
12
364
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yassin Sayed
58
Quảng cáo