El Gouna (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Gouna
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
12
1080
0
0
1
0
26
Soliman Sobhy
27
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
25
2232
0
0
6
1
20
Abdullah Hashem
23
19
1108
0
0
3
0
3
Aboul-Fetouh Kamal
27
15
1302
0
0
3
0
2
Ahmed Mohamed Abdelgawad
?
1
90
0
0
1
0
5
Hossam Ahmed
22
21
1874
2
0
6
2
18
Jatta Alieu
28
8
501
0
0
3
1
88
Mahmoud Ahmed
21
20
1558
1
1
4
1
6
Rahil Sabri
36
16
1163
1
1
2
0
4
Shousha Ahmed
30
18
1130
0
1
5
1
2
Taalab Abdelgawad
?
2
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
6
213
0
0
0
0
35
Dunga Mohamed
21
1
1
0
0
0
0
17
El Deghemy Mohamed
30
22
1718
0
0
6
0
10
El Sabahi Mohamed
30
7
294
0
0
2
0
14
El Sayed Nour
40
15
529
0
1
2
0
30
Imad Mohammed
22
4
102
0
0
0
0
40
Samir Hassan
20
3
95
0
0
0
0
25
Sheta Abdelfattah
21
7
289
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chukwudi Gabriel
23
13
959
1
1
3
0
11
Etouga Franck
22
11
636
1
0
1
0
9
Gahnem Hossam
25
18
482
4
0
2
0
77
Lucky Emmanuel
23
16
782
1
0
4
1
19
Magdy Ashraf
26
23
1010
1
3
3
0
28
Mohamed Seif El Din Ali
23
9
282
0
0
0
0
29
Moka Ayman
28
25
2028
3
5
7
0
15
Oksha
24
1
28
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
22
1551
1
1
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Massoud Ahmed
33
2
90
0
0
2
0
26
Soliman Sobhy
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
4
360
0
0
0
0
20
Abdullah Hashem
23
3
182
0
0
0
0
3
Aboul-Fetouh Kamal
27
2
180
0
0
1
0
5
Hossam Ahmed
22
1
90
0
0
0
0
18
Jatta Alieu
28
4
334
0
0
0
0
88
Mahmoud Ahmed
21
2
180
0
0
0
0
4
Shousha Ahmed
30
3
172
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
1
46
0
0
1
0
17
El Deghemy Mohamed
30
4
135
0
0
2
0
10
El Sabahi Mohamed
30
3
103
1
0
0
0
14
El Sayed Nour
40
2
89
0
0
0
0
30
Imad Mohammed
22
2
61
0
0
2
0
25
Sheta Abdelfattah
21
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chukwudi Gabriel
23
3
93
0
0
0
0
11
Etouga Franck
22
1
90
0
0
0
0
9
Gahnem Hossam
25
3
181
0
0
0
0
77
Lucky Emmanuel
23
3
160
0
0
0
0
19
Magdy Ashraf
26
4
270
3
0
0
0
29
Moka Ayman
28
3
211
1
0
1
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
4
315
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Hattab Hassan
29
0
0
0
0
0
0
1
Massoud Ahmed
33
14
1170
0
0
3
0
26
Soliman Sobhy
27
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdel Rasoul Ahmed
28
29
2592
0
0
6
1
20
Abdullah Hashem
23
22
1290
0
0
3
0
3
Aboul-Fetouh Kamal
27
17
1482
0
0
4
0
2
Ahmed Mohamed Abdelgawad
?
1
90
0
0
1
0
5
Hossam Ahmed
22
22
1964
2
0
6
2
18
Jatta Alieu
28
12
835
0
0
3
1
88
Mahmoud Ahmed
21
22
1738
1
1
4
1
6
Rahil Sabri
36
16
1163
1
1
2
0
4
Shousha Ahmed
30
21
1302
1
1
7
1
2
Taalab Abdelgawad
?
2
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bekale Christ
25
7
259
0
0
1
0
35
Dunga Mohamed
21
1
1
0
0
0
0
17
El Deghemy Mohamed
30
26
1853
0
0
8
0
10
El Sabahi Mohamed
30
10
397
1
0
2
0
14
El Sayed Nour
40
17
618
0
1
2
0
70
Elewa Sameh
?
0
0
0
0
0
0
30
Imad Mohammed
22
6
163
0
0
2
0
40
Samir Hassan
20
3
95
0
0
0
0
25
Sheta Abdelfattah
21
8
293
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chukwudi Gabriel
23
16
1052
1
1
3
0
11
Etouga Franck
22
12
726
1
0
1
0
9
Gahnem Hossam
25
21
663
4
0
2
0
77
Lucky Emmanuel
23
19
942
1
0
4
1
19
Magdy Ashraf
26
27
1280
4
3
3
0
28
Mohamed Seif El Din Ali
23
9
282
0
0
0
0
29
Moka Ayman
28
28
2239
4
5
8
0
15
Oksha
24
1
28
0
0
0
0
27
Randrianantenaina Arnaud
23
26
1866
1
1
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdelaal Alaa
?
Quảng cáo
Quảng cáo