Djurgarden (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Djurgarden
Sân vận động:
Tele2 Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jansson Oscar
33
6
450
0
0
0
0
30
Nilsson Malkolm
31
1
57
0
0
1
0
35
Rinne Jacob
Chấn thương30.11.2024
31
9
666
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
6
320
0
1
1
0
3
Danielsson Marcus
35
23
1911
2
1
2
0
27
Kosugi Keita
18
14
1035
1
1
1
0
18
Stahl Adam
30
13
1125
1
2
1
0
5
Tenho Miro
29
27
2093
1
0
0
0
4
Une Larsson Jacob
30
22
1554
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
35
17
687
0
0
2
0
15
Fallenius Oskar
23
23
1175
2
2
1
0
16
Gulliksen Tobias
21
26
1969
5
6
4
0
2
Johansson Piotr
Chấn thương đầu gối
29
12
957
0
1
1
0
9
Radetinac Haris
39
17
539
0
1
2
0
14
Sabovic Besard
26
27
1993
3
0
10
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương30.11.2024
33
14
826
0
0
2
0
13
Stensson Daniel
27
8
421
0
0
1
0
17
Therkildsen Peter
26
13
592
0
0
1
0
23
Wikheim Gustav
31
24
1236
2
3
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
9
335
2
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
16
364
0
0
1
0
29
Haarala Santeri
24
11
749
1
2
0
0
11
Hummet Deniz
28
30
2261
14
4
1
0
20
Nguen Tokmac Chol
31
22
1187
6
4
2
1
26
Priske August
20
8
460
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjorknesjo Roberth
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jansson Oscar
33
2
180
0
0
0
0
35
Rinne Jacob
Chấn thương30.11.2024
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
5
183
0
0
0
0
3
Danielsson Marcus
35
8
720
0
1
3
0
27
Kosugi Keita
18
7
614
0
1
0
0
18
Stahl Adam
30
8
588
1
1
2
0
5
Tenho Miro
29
5
411
0
1
1
0
4
Une Larsson Jacob
30
6
486
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
35
1
11
0
0
0
0
15
Fallenius Oskar
23
8
506
0
3
0
0
16
Gulliksen Tobias
21
9
740
1
1
2
0
9
Radetinac Haris
39
6
76
0
0
0
0
14
Sabovic Besard
26
9
770
1
1
3
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương30.11.2024
33
7
400
0
0
1
0
13
Stensson Daniel
27
4
262
1
0
2
0
17
Therkildsen Peter
26
5
228
0
0
0
0
23
Wikheim Gustav
31
9
543
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
2
28
0
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
4
183
0
0
1
0
29
Haarala Santeri
24
3
66
0
0
0
0
11
Hummet Deniz
28
9
596
5
1
0
0
20
Nguen Tokmac Chol
31
6
364
2
1
2
0
26
Priske August
20
6
161
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjorknesjo Roberth
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Croon Max
18
0
0
0
0
0
0
45
Jansson Oscar
33
8
630
0
0
0
0
30
Nilsson Malkolm
31
1
57
0
0
1
0
35
Rinne Jacob
Chấn thương30.11.2024
31
12
936
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bergh Viktor
25
11
503
0
1
1
0
3
Danielsson Marcus
35
31
2631
2
2
5
0
27
Kosugi Keita
18
21
1649
1
2
1
0
18
Stahl Adam
30
21
1713
2
3
3
0
Tagesson Jack
19
0
0
0
0
0
0
5
Tenho Miro
29
32
2504
1
1
1
0
4
Une Larsson Jacob
30
28
2040
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekdal Albin
35
18
698
0
0
2
0
15
Fallenius Oskar
23
31
1681
2
5
1
0
16
Gulliksen Tobias
21
35
2709
6
7
6
0
2
Johansson Piotr
Chấn thương đầu gối
29
12
957
0
1
1
0
9
Radetinac Haris
39
23
615
0
1
2
0
14
Sabovic Besard
26
36
2763
4
1
13
0
6
Schuller Rasmus
Chấn thương30.11.2024
33
21
1226
0
0
3
0
13
Stensson Daniel
27
12
683
1
0
3
0
17
Therkildsen Peter
26
18
820
0
0
1
0
23
Wikheim Gustav
31
33
1779
4
5
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aslund Patric
22
11
363
2
0
0
0
7
Eriksson Magnus
34
20
547
0
0
2
0
29
Haarala Santeri
24
14
815
1
2
0
0
11
Hummet Deniz
28
39
2857
19
5
1
0
20
Nguen Tokmac Chol
31
28
1551
8
5
4
1
26
Priske August
20
14
621
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjorknesjo Roberth
51
Quảng cáo